Tỷ giá hối đoái XAU/CUC 4000 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAU | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 XAU | 0.0 XAU | 4000 CUC |
1% | 1 XAU | 0.010 XAU | 3960 CUC |
2% | 1 XAU | 0.020 XAU | 3920 CUC |
3% | 1 XAU | 0.030 XAU | 3880 CUC |
4% | 1 XAU | 0.040 XAU | 3840 CUC |
5% | 1 XAU | 0.050 XAU | 3800 CUC |
XAU | CUC |
1 | 4000 |
5 | 20000 |
10 | 40000 |
20 | 80000 |
50 | 200000 |
100 | 400000 |
250 | 1000000 |
500 | 2000000 |
1000 | 4000000 |
CUC | XAU |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0050 |
50 | 0.013 |
100 | 0.025 |
250 | 0.063 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.