Valuta Ex Logo

XAU đến CUP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Peso Cuba (CUP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
CUP - Peso Cubaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/CUP 102316.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-cup?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where CUP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Peso Cuba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngCUP
0%1 XAU0.0 XAU102316.6 CUP
1%1 XAU0.010 XAU101293.43 CUP
2%1 XAU0.020 XAU100270.27 CUP
3%1 XAU0.030 XAU99247.1 CUP
4%1 XAU0.040 XAU98223.93 CUP
5%1 XAU0.050 XAU97200.77 CUP

Chuyển đổi Vàng thành Peso Cuba

XAUCUP
1102316.6
5511583.01
101023166.02
202046332.04
505115830.11
10010231660.23
25025579150.57
50051158301.15
1000102316602.31

Chuyển đổi Peso Cuba thành Vàng

CUPXAU
10.0000098
50.000049
100.000098
200.00020
500.00049
1000.00098
2500.0024
5000.0049
10000.0098

Thông tin thêm về XAU hoặc CUP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ