Valuta Ex Logo

XAU đến CUP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Peso Cuba (CUP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
CUP - Peso Cubaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/CUP 107723.57 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-cup?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where CUP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Peso Cuba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngCUP
0%1 XAU0.0 XAU107723.57 CUP
1%1 XAU0.010 XAU106646.34 CUP
2%1 XAU0.020 XAU105569.1 CUP
3%1 XAU0.030 XAU104491.86 CUP
4%1 XAU0.040 XAU103414.63 CUP
5%1 XAU0.050 XAU102337.39 CUP

Chuyển đổi Vàng thành Peso Cuba

XAUCUP
1107723.57
5538617.88
101077235.77
202154471.54
505386178.86
10010772357.72
25026930894.3
50053861788.61
1000107723577.23

Chuyển đổi Peso Cuba thành Vàng

CUPXAU
10.0000093
50.000046
100.000093
200.00019
500.00046
1000.00093
2500.0023
5000.0046
10000.0093

Thông tin thêm về XAU hoặc CUP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ