Valuta Ex Logo

XAU đến CUP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Peso Cuba (CUP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
CUP - Peso Cubaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/CUP 84664.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-cup?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where CUP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Peso Cuba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngCUP
0%1 XAU0.0 XAU84664.53 CUP
1%1 XAU0.010 XAU83817.89 CUP
2%1 XAU0.020 XAU82971.24 CUP
3%1 XAU0.030 XAU82124.6 CUP
4%1 XAU0.040 XAU81277.95 CUP
5%1 XAU0.050 XAU80431.3 CUP

Chuyển đổi Vàng thành Peso Cuba

XAUCUP
184664.53
5423322.68
10846645.36
201693290.73
504233226.83
1008466453.67
25021166134.18
50042332268.37
100084664536.74

Chuyển đổi Peso Cuba thành Vàng

CUPXAU
10.000012
50.000059
100.00012
200.00024
500.00059
1000.0012
2500.0030
5000.0059
10000.012

Thông tin thêm về XAU hoặc CUP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ