Valuta Ex Logo

XAU đến CUP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Peso Cuba (CUP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
CUP - Peso Cubaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/CUP 88926.17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-cup?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where CUP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Peso Cuba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngCUP
0%1 XAU0.0 XAU88926.17 CUP
1%1 XAU0.010 XAU88036.91 CUP
2%1 XAU0.020 XAU87147.65 CUP
3%1 XAU0.030 XAU86258.38 CUP
4%1 XAU0.040 XAU85369.12 CUP
5%1 XAU0.050 XAU84479.86 CUP

Chuyển đổi Vàng thành Peso Cuba

XAUCUP
188926.17
5444630.87
10889261.74
201778523.48
504446308.72
1008892617.44
25022231543.62
50044463087.24
100088926174.49

Chuyển đổi Peso Cuba thành Vàng

CUPXAU
10.000011
50.000056
100.00011
200.00022
500.00056
1000.0011
2500.0028
5000.0056
10000.011

Thông tin thêm về XAU hoặc CUP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ