Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

XAU đến CUP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Peso Cuba (CUP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ XAU
XAU - Vàngselect icon
Au
Logo tiền tệ CUP
CUP - Peso Cubaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/CUP 87748.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-cup?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where CUP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Peso Cuba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngCUP
0%1 XAU0.0 XAU87748.34 CUP
1%1 XAU0.010 XAU86870.86 CUP
2%1 XAU0.020 XAU85993.37 CUP
3%1 XAU0.030 XAU85115.89 CUP
4%1 XAU0.040 XAU84238.41 CUP
5%1 XAU0.050 XAU83360.92 CUP

Chuyển đổi Vàng thành Peso Cuba

XAUCUP
187748.34
5438741.72
10877483.44
201754966.88
504387417.21
1008774834.43
25021937086.09
50043874172.18
100087748344.37

Chuyển đổi Peso Cuba thành Vàng

CUPXAU
10.000011
50.000057
100.00011
200.00023
500.00057
1000.0011
2500.0028
5000.0057
10000.011

Thông tin thêm về XAU hoặc CUP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ