Valuta Ex Logo

XAU đến CZK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/CZK 73230.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-czk?amount=1

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

world mapcountries where CZK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Koruna Cộng hòa Séc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngCZK
0%1 XAU0.0 XAU73230.03 CZK
1%1 XAU0.010 XAU72497.73 CZK
2%1 XAU0.020 XAU71765.43 CZK
3%1 XAU0.030 XAU71033.13 CZK
4%1 XAU0.040 XAU70300.83 CZK
5%1 XAU0.050 XAU69568.53 CZK

Chuyển đổi Vàng thành Koruna Cộng hòa Séc

XAUCZK
173230.03
5366150.16
10732300.33
201464600.66
503661501.66
1007323003.33
25018307508.33
50036615016.66
100073230033.33

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Vàng

CZKXAU
10.000014
50.000068
100.00014
200.00027
500.00068
1000.0014
2500.0034
5000.0068
10000.014

Thông tin thêm về XAU hoặc CZK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ