Valuta Ex Logo

XAU đến DKK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAU/DKK 21135.66 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-dkk?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngDKK
0%1 XAU0.0 XAU21135.66 DKK
1%1 XAU0.010 XAU20924.31 DKK
2%1 XAU0.020 XAU20712.95 DKK
3%1 XAU0.030 XAU20501.59 DKK
4%1 XAU0.040 XAU20290.24 DKK
5%1 XAU0.050 XAU20078.88 DKK

Chuyển đổi Vàng thành Krone Đan Mạch

XAUDKK
121135.66
5105678.34
10211356.68
20422713.37
501056783.44
1002113566.88
2505283917.22
50010567834.44
100021135668.89

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Vàng

DKKXAU
10.000047
50.00024
100.00047
200.00095
500.0024
1000.0047
2500.012
5000.024
10000.047

Thông tin thêm về XAU hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ