Valuta Ex Logo

XAU đến DKK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAU/DKK 25890.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-dkk?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngDKK
0%1 XAU0.0 XAU25890.81 DKK
1%1 XAU0.010 XAU25631.9 DKK
2%1 XAU0.020 XAU25372.99 DKK
3%1 XAU0.030 XAU25114.09 DKK
4%1 XAU0.040 XAU24855.18 DKK
5%1 XAU0.050 XAU24596.27 DKK

Chuyển đổi Vàng thành Krone Đan Mạch

XAUDKK
125890.81
5129454.07
10258908.15
20517816.31
501294540.8
1002589081.6
2506472704
50012945408
100025890816

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Vàng

DKKXAU
10.000039
50.00019
100.00039
200.00077
500.0019
1000.0039
2500.0097
5000.019
10000.039

Thông tin thêm về XAU hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ