Valuta Ex Logo

XAU đến ERN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái XAU/ERN 63025.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ern?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngERN
0%1 XAU0.0 XAU63025.21 ERN
1%1 XAU0.010 XAU62394.95 ERN
2%1 XAU0.020 XAU61764.7 ERN
3%1 XAU0.030 XAU61134.45 ERN
4%1 XAU0.040 XAU60504.2 ERN
5%1 XAU0.050 XAU59873.94 ERN

Chuyển đổi Vàng thành Nakfa Eritrea

XAUERN
163025.21
5315126.05
10630252.1
201260504.2
503151260.5
1006302521
25015756302.52
50031512605.04
100063025210.08

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Vàng

ERNXAU
10.000016
50.000079
100.00016
200.00032
500.00079
1000.0016
2500.0040
5000.0079
10000.016

Thông tin thêm về XAU hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ