Valuta Ex Logo

XAU đến GEL

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/GEL 11300.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-gel?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGEL
0%1 XAU0.0 XAU11300.3 GEL
1%1 XAU0.010 XAU11187.3 GEL
2%1 XAU0.020 XAU11074.29 GEL
3%1 XAU0.030 XAU10961.29 GEL
4%1 XAU0.040 XAU10848.29 GEL
5%1 XAU0.050 XAU10735.29 GEL

Chuyển đổi Vàng thành Lari Georgia

XAUGEL
111300.3
556501.52
10113003.05
20226006.1
50565015.27
1001130030.54
2502825076.35
5005650152.71
100011300305.43

Chuyển đổi Lari Georgia thành Vàng

GELXAU
10.000088
50.00044
100.00088
200.0018
500.0044
1000.0088
2500.022
5000.044
10000.088

Thông tin thêm về XAU hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ