Valuta Ex Logo

XAU đến GEL

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/GEL 10603.26 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-gel?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGEL
0%1 XAU0.0 XAU10603.26 GEL
1%1 XAU0.010 XAU10497.23 GEL
2%1 XAU0.020 XAU10391.2 GEL
3%1 XAU0.030 XAU10285.17 GEL
4%1 XAU0.040 XAU10179.13 GEL
5%1 XAU0.050 XAU10073.1 GEL

Chuyển đổi Vàng thành Lari Georgia

XAUGEL
110603.26
553016.34
10106032.68
20212065.36
50530163.42
1001060326.84
2502650817.12
5005301634.24
100010603268.48

Chuyển đổi Lari Georgia thành Vàng

GELXAU
10.000094
50.00047
100.00094
200.0019
500.0047
1000.0094
2500.024
5000.047
10000.094

Thông tin thêm về XAU hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ