Valuta Ex Logo

XAU đến GEL

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/GEL 11173 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-gel?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGEL
0%1 XAU0.0 XAU11173 GEL
1%1 XAU0.010 XAU11061.27 GEL
2%1 XAU0.020 XAU10949.54 GEL
3%1 XAU0.030 XAU10837.81 GEL
4%1 XAU0.040 XAU10726.08 GEL
5%1 XAU0.050 XAU10614.35 GEL

Chuyển đổi Vàng thành Lari Georgia

XAUGEL
111173
555865.02
10111730.04
20223460.08
50558650.2
1001117300.41
2502793251.02
5005586502.05
100011173004.11

Chuyển đổi Lari Georgia thành Vàng

GELXAU
10.000090
50.00045
100.00090
200.0018
500.0045
1000.0090
2500.022
5000.045
10000.090

Thông tin thêm về XAU hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ