Valuta Ex Logo

XAU đến GGP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XAU/GGP 2496.88 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ggp?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGGP
0%1 XAU0.0 XAU2496.88 GGP
1%1 XAU0.010 XAU2471.91 GGP
2%1 XAU0.020 XAU2446.95 GGP
3%1 XAU0.030 XAU2421.98 GGP
4%1 XAU0.040 XAU2397.01 GGP
5%1 XAU0.050 XAU2372.04 GGP

Chuyển đổi Vàng thành Guernsey Pound

XAUGGP
12496.88
512484.44
1024968.88
2049937.76
50124844.4
100249688.81
250624222.03
5001248444.07
10002496888.15

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Vàng

GGPXAU
10.00040
50.0020
100.0040
200.0080
500.020
1000.040
2500.10
5000.20
10000.40

Thông tin thêm về XAU hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ