Valuta Ex Logo

XAU đến GGP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XAU/GGP 2695.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ggp?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGGP
0%1 XAU0.0 XAU2695.08 GGP
1%1 XAU0.010 XAU2668.12 GGP
2%1 XAU0.020 XAU2641.17 GGP
3%1 XAU0.030 XAU2614.22 GGP
4%1 XAU0.040 XAU2587.27 GGP
5%1 XAU0.050 XAU2560.32 GGP

Chuyển đổi Vàng thành Guernsey Pound

XAUGGP
12695.08
513475.4
1026950.8
2053901.6
50134754
100269508
250673770
5001347540
10002695080

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Vàng

GGPXAU
10.00037
50.0019
100.0037
200.0074
500.019
1000.037
2500.093
5000.19
10000.37

Thông tin thêm về XAU hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ