Valuta Ex Logo

XAU đến GGP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XAU/GGP 3038.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ggp?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGGP
0%1 XAU0.0 XAU3038.56 GGP
1%1 XAU0.010 XAU3008.18 GGP
2%1 XAU0.020 XAU2977.79 GGP
3%1 XAU0.030 XAU2947.41 GGP
4%1 XAU0.040 XAU2917.02 GGP
5%1 XAU0.050 XAU2886.63 GGP

Chuyển đổi Vàng thành Guernsey Pound

XAUGGP
13038.56
515192.84
1030385.68
2060771.36
50151928.4
100303856.8
250759642
5001519284
10003038568

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Vàng

GGPXAU
10.00033
50.0016
100.0033
200.0066
500.016
1000.033
2500.082
5000.16
10000.33

Thông tin thêm về XAU hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ