Valuta Ex Logo

XAU đến GHS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/GHS 43410.95 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ghs?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGHS
0%1 XAU0.0 XAU43410.95 GHS
1%1 XAU0.010 XAU42976.84 GHS
2%1 XAU0.020 XAU42542.73 GHS
3%1 XAU0.030 XAU42108.62 GHS
4%1 XAU0.040 XAU41674.51 GHS
5%1 XAU0.050 XAU41240.4 GHS

Chuyển đổi Vàng thành Cedi Ghana

XAUGHS
143410.95
5217054.76
10434109.53
20868219.06
502170547.66
1004341095.32
25010852738.3
50021705476.61
100043410953.23

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Vàng

GHSXAU
10.000023
50.00012
100.00023
200.00046
500.0012
1000.0023
2500.0058
5000.012
10000.023

Thông tin thêm về XAU hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ