Valuta Ex Logo

XAU đến GHS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/GHS 51032.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ghs?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGHS
0%1 XAU0.0 XAU51032.12 GHS
1%1 XAU0.010 XAU50521.8 GHS
2%1 XAU0.020 XAU50011.48 GHS
3%1 XAU0.030 XAU49501.16 GHS
4%1 XAU0.040 XAU48990.84 GHS
5%1 XAU0.050 XAU48480.51 GHS

Chuyển đổi Vàng thành Cedi Ghana

XAUGHS
151032.12
5255160.62
10510321.25
201020642.5
502551606.25
1005103212.5
25012758031.25
50025516062.5
100051032125

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Vàng

GHSXAU
10.000020
50.000098
100.00020
200.00039
500.00098
1000.0020
2500.0049
5000.0098
10000.020

Thông tin thêm về XAU hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ