Valuta Ex Logo

XAU đến GHS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/GHS 39746.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ghs?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGHS
0%1 XAU0.0 XAU39746.14 GHS
1%1 XAU0.010 XAU39348.68 GHS
2%1 XAU0.020 XAU38951.22 GHS
3%1 XAU0.030 XAU38553.75 GHS
4%1 XAU0.040 XAU38156.29 GHS
5%1 XAU0.050 XAU37758.83 GHS

Chuyển đổi Vàng thành Cedi Ghana

XAUGHS
139746.14
5198730.71
10397461.43
20794922.87
501987307.18
1003974614.37
2509936535.94
50019873071.88
100039746143.76

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Vàng

GHSXAU
10.000025
50.00013
100.00025
200.00050
500.0013
1000.0025
2500.0063
5000.013
10000.025

Thông tin thêm về XAU hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ