Valuta Ex Logo

XAU đến GHS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/GHS 49590.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ghs?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGHS
0%1 XAU0.0 XAU49590.5 GHS
1%1 XAU0.010 XAU49094.59 GHS
2%1 XAU0.020 XAU48598.69 GHS
3%1 XAU0.030 XAU48102.78 GHS
4%1 XAU0.040 XAU47606.88 GHS
5%1 XAU0.050 XAU47110.97 GHS

Chuyển đổi Vàng thành Cedi Ghana

XAUGHS
149590.5
5247952.52
10495905.04
20991810.08
502479525.21
1004959050.43
25012397626.07
50024795252.15
100049590504.31

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Vàng

GHSXAU
10.000020
50.00010
100.00020
200.00040
500.0010
1000.0020
2500.0050
5000.010
10000.020

Thông tin thêm về XAU hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ