Valuta Ex Logo

XAU đến GNF

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAU/GNF 35312870.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-gnf?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGNF
0%1 XAU0.0 XAU35312870.22 GNF
1%1 XAU0.010 XAU34959741.52 GNF
2%1 XAU0.020 XAU34606612.82 GNF
3%1 XAU0.030 XAU34253484.12 GNF
4%1 XAU0.040 XAU33900355.41 GNF
5%1 XAU0.050 XAU33547226.71 GNF

Chuyển đổi Vàng thành Franc Guinea

XAUGNF
135312870.22
5176564351.13
10353128702.27
20706257404.55
501765643511.38
1003531287022.76
2508828217556.91
50017656435113.82
100035312870227.64

Chuyển đổi Franc Guinea thành Vàng

GNFXAU
12.8e-8
51.4e-7
102.8e-7
205.7e-7
500.0000014
1000.0000028
2500.0000071
5000.000014
10000.000028

Thông tin thêm về XAU hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ