Valuta Ex Logo

XAU đến GNF

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAU/GNF 30985353.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-gnf?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGNF
0%1 XAU0.0 XAU30985353.5 GNF
1%1 XAU0.010 XAU30675499.97 GNF
2%1 XAU0.020 XAU30365646.43 GNF
3%1 XAU0.030 XAU30055792.9 GNF
4%1 XAU0.040 XAU29745939.36 GNF
5%1 XAU0.050 XAU29436085.83 GNF

Chuyển đổi Vàng thành Franc Guinea

XAUGNF
130985353.5
5154926767.52
10309853535.05
20619707070.1
501549267675.26
1003098535350.53
2507746338376.34
50015492676752.68
100030985353505.37

Chuyển đổi Franc Guinea thành Vàng

GNFXAU
13.2e-8
51.6e-7
103.2e-7
206.5e-7
500.0000016
1000.0000032
2500.0000081
5000.000016
10000.000032

Thông tin thêm về XAU hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ