Valuta Ex Logo

XAU đến GNF

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAU/GNF 36844246.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-gnf?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGNF
0%1 XAU0.0 XAU36844246.68 GNF
1%1 XAU0.010 XAU36475804.21 GNF
2%1 XAU0.020 XAU36107361.75 GNF
3%1 XAU0.030 XAU35738919.28 GNF
4%1 XAU0.040 XAU35370476.81 GNF
5%1 XAU0.050 XAU35002034.35 GNF

Chuyển đổi Vàng thành Franc Guinea

XAUGNF
136844246.68
5184221233.43
10368442466.86
20736884933.72
501842212334.32
1003684424668.64
2509211061671.61
50018422123343.22
100036844246686.44

Chuyển đổi Franc Guinea thành Vàng

GNFXAU
12.7e-8
51.4e-7
102.7e-7
205.4e-7
500.0000014
1000.0000027
2500.0000068
5000.000014
10000.000027

Thông tin thêm về XAU hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ