Valuta Ex Logo

XAU đến GNF

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAU/GNF 33513512.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-gnf?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGNF
0%1 XAU0.0 XAU33513512.33 GNF
1%1 XAU0.010 XAU33178377.21 GNF
2%1 XAU0.020 XAU32843242.09 GNF
3%1 XAU0.030 XAU32508106.96 GNF
4%1 XAU0.040 XAU32172971.84 GNF
5%1 XAU0.050 XAU31837836.72 GNF

Chuyển đổi Vàng thành Franc Guinea

XAUGNF
133513512.33
5167567561.69
10335135123.39
20670270246.79
501675675616.98
1003351351233.97
2508378378084.94
50016756756169.88
100033513512339.76

Chuyển đổi Franc Guinea thành Vàng

GNFXAU
13.0e-8
51.5e-7
103.0e-7
206.0e-7
500.0000015
1000.0000030
2500.0000075
5000.000015
10000.000030

Thông tin thêm về XAU hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ