Valuta Ex Logo

XAU đến HNL

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái XAU/HNL 110661.87 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-hnl?amount=1

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngHNL
0%1 XAU0.0 XAU110661.87 HNL
1%1 XAU0.010 XAU109555.25 HNL
2%1 XAU0.020 XAU108448.63 HNL
3%1 XAU0.030 XAU107342.01 HNL
4%1 XAU0.040 XAU106235.39 HNL
5%1 XAU0.050 XAU105128.78 HNL

Chuyển đổi Vàng thành Lempira Honduras

XAUHNL
1110661.87
5553309.36
101106618.73
202213237.47
505533093.69
10011066187.39
25027665468.48
50055330936.97
1000110661873.94

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Vàng

HNLXAU
10.0000090
50.000045
100.000090
200.00018
500.00045
1000.00090
2500.0023
5000.0045
10000.0090

Thông tin thêm về XAU hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ