Valuta Ex Logo

XAU đến HRK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái XAU/HRK 27271.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-hrk?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngHRK
0%1 XAU0.0 XAU27271.74 HRK
1%1 XAU0.010 XAU26999.02 HRK
2%1 XAU0.020 XAU26726.3 HRK
3%1 XAU0.030 XAU26453.59 HRK
4%1 XAU0.040 XAU26180.87 HRK
5%1 XAU0.050 XAU25908.15 HRK

Chuyển đổi Vàng thành Kuna Croatia

XAUHRK
127271.74
5136358.71
10272717.42
20545434.85
501363587.13
1002727174.26
2506817935.65
50013635871.3
100027271742.61

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Vàng

HRKXAU
10.000037
50.00018
100.00037
200.00073
500.0018
1000.0037
2500.0092
5000.018
10000.037

Thông tin thêm về XAU hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ