Valuta Ex Logo

XAU đến HRK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái XAU/HRK 20674.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-hrk?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngHRK
0%1 XAU0.0 XAU20674.04 HRK
1%1 XAU0.010 XAU20467.3 HRK
2%1 XAU0.020 XAU20260.56 HRK
3%1 XAU0.030 XAU20053.82 HRK
4%1 XAU0.040 XAU19847.08 HRK
5%1 XAU0.050 XAU19640.33 HRK

Chuyển đổi Vàng thành Kuna Croatia

XAUHRK
120674.04
5103370.2
10206740.41
20413480.83
501033702.08
1002067404.17
2505168510.44
50010337020.89
100020674041.79

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Vàng

HRKXAU
10.000048
50.00024
100.00048
200.00097
500.0024
1000.0048
2500.012
5000.024
10000.048

Thông tin thêm về XAU hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ