Valuta Ex Logo

XAU đến HRK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái XAU/HRK 28688.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-hrk?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngHRK
0%1 XAU0.0 XAU28688.33 HRK
1%1 XAU0.010 XAU28401.45 HRK
2%1 XAU0.020 XAU28114.56 HRK
3%1 XAU0.030 XAU27827.68 HRK
4%1 XAU0.040 XAU27540.8 HRK
5%1 XAU0.050 XAU27253.91 HRK

Chuyển đổi Vàng thành Kuna Croatia

XAUHRK
128688.33
5143441.68
10286883.36
20573766.72
501434416.81
1002868833.63
2507172084.08
50014344168.16
100028688336.32

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Vàng

HRKXAU
10.000035
50.00017
100.00035
200.00070
500.0017
1000.0035
2500.0087
5000.017
10000.035

Thông tin thêm về XAU hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ