Valuta Ex Logo

XAU đến HRK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái XAU/HRK 24818.46 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-hrk?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngHRK
0%1 XAU0.0 XAU24818.46 HRK
1%1 XAU0.010 XAU24570.27 HRK
2%1 XAU0.020 XAU24322.09 HRK
3%1 XAU0.030 XAU24073.9 HRK
4%1 XAU0.040 XAU23825.72 HRK
5%1 XAU0.050 XAU23577.54 HRK

Chuyển đổi Vàng thành Kuna Croatia

XAUHRK
124818.46
5124092.31
10248184.63
20496369.26
501240923.16
1002481846.33
2506204615.83
50012409231.66
100024818463.32

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Vàng

HRKXAU
10.000040
50.00020
100.00040
200.00081
500.0020
1000.0040
2500.010
5000.020
10000.040

Thông tin thêm về XAU hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ