Valuta Ex Logo

XAU đến IQD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái XAU/IQD 5038461.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-iqd?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngIQD
0%1 XAU0.0 XAU5038461.53 IQD
1%1 XAU0.010 XAU4988076.92 IQD
2%1 XAU0.020 XAU4937692.3 IQD
3%1 XAU0.030 XAU4887307.69 IQD
4%1 XAU0.040 XAU4836923.07 IQD
5%1 XAU0.050 XAU4786538.46 IQD

Chuyển đổi Vàng thành Dinar Iraq

XAUIQD
15038461.53
525192307.69
1050384615.38
20100769230.76
50251923076.92
100503846153.84
2501259615384.61
5002519230769.23
10005038461538.46

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Vàng

IQDXAU
12.0e-7
59.9e-7
100.0000020
200.0000040
500.0000099
1000.000020
2500.000050
5000.000099
10000.00020

Thông tin thêm về XAU hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ