Valuta Ex Logo

XAU đến IQD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái XAU/IQD 4763636.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-iqd?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngIQD
0%1 XAU0.0 XAU4763636.36 IQD
1%1 XAU0.010 XAU4716000 IQD
2%1 XAU0.020 XAU4668363.63 IQD
3%1 XAU0.030 XAU4620727.27 IQD
4%1 XAU0.040 XAU4573090.9 IQD
5%1 XAU0.050 XAU4525454.54 IQD

Chuyển đổi Vàng thành Dinar Iraq

XAUIQD
14763636.36
523818181.81
1047636363.63
2095272727.27
50238181818.18
100476363636.36
2501190909090.9
5002381818181.81
10004763636363.63

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Vàng

IQDXAU
12.1e-7
50.0000010
100.0000021
200.0000042
500.000010
1000.000021
2500.000052
5000.00010
10000.00021

Thông tin thêm về XAU hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ