Valuta Ex Logo

XAU đến IQD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái XAU/IQD 5527426.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-iqd?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngIQD
0%1 XAU0.0 XAU5527426.16 IQD
1%1 XAU0.010 XAU5472151.89 IQD
2%1 XAU0.020 XAU5416877.63 IQD
3%1 XAU0.030 XAU5361603.37 IQD
4%1 XAU0.040 XAU5306329.11 IQD
5%1 XAU0.050 XAU5251054.85 IQD

Chuyển đổi Vàng thành Dinar Iraq

XAUIQD
15527426.16
527637130.8
1055274261.6
20110548523.2
50276371308.01
100552742616.03
2501381856540.08
5002763713080.16
10005527426160.33

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Vàng

IQDXAU
11.8e-7
59.0e-7
100.0000018
200.0000036
500.0000090
1000.000018
2500.000045
5000.000090
10000.00018

Thông tin thêm về XAU hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ