Valuta Ex Logo

XAU đến IQD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái XAU/IQD 5225397.64 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-iqd?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngIQD
0%1 XAU0.0 XAU5225397.64 IQD
1%1 XAU0.010 XAU5173143.67 IQD
2%1 XAU0.020 XAU5120889.69 IQD
3%1 XAU0.030 XAU5068635.71 IQD
4%1 XAU0.040 XAU5016381.74 IQD
5%1 XAU0.050 XAU4964127.76 IQD

Chuyển đổi Vàng thành Dinar Iraq

XAUIQD
15225397.64
526126988.24
1052253976.48
20104507952.96
50261269882.4
100522539764.8
2501306349412
5002612698824
10005225397648

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Vàng

IQDXAU
11.9e-7
59.6e-7
100.0000019
200.0000038
500.0000096
1000.000019
2500.000048
5000.000096
10000.00019

Thông tin thêm về XAU hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ