Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

XAU đến IQD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ XAU
XAU - Vàngselect icon
Au
Logo tiền tệ IQD
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái XAU/IQD 4486301.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-iqd?amount=1

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngIQD
0%1 XAU0.0 XAU4486301.36 IQD
1%1 XAU0.010 XAU4441438.35 IQD
2%1 XAU0.020 XAU4396575.34 IQD
3%1 XAU0.030 XAU4351712.32 IQD
4%1 XAU0.040 XAU4306849.31 IQD
5%1 XAU0.050 XAU4261986.3 IQD

Chuyển đổi Vàng thành Dinar Iraq

XAUIQD
14486301.36
522431506.84
1044863013.69
2089726027.39
50224315068.49
100448630136.98
2501121575342.46
5002243150684.93
10004486301369.86

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Vàng

IQDXAU
12.2e-7
50.0000011
100.0000022
200.0000045
500.000011
1000.000022
2500.000056
5000.00011
10000.00022

Thông tin thêm về XAU hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ