Valuta Ex Logo

XAU đến ISK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAU/ISK 401044.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-isk?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngISK
0%1 XAU0.0 XAU401044.71 ISK
1%1 XAU0.010 XAU397034.27 ISK
2%1 XAU0.020 XAU393023.82 ISK
3%1 XAU0.030 XAU389013.37 ISK
4%1 XAU0.040 XAU385002.93 ISK
5%1 XAU0.050 XAU380992.48 ISK

Chuyển đổi Vàng thành Króna Iceland

XAUISK
1401044.71
52005223.59
104010447.19
208020894.38
5020052235.97
10040104471.94
250100261179.85
500200522359.7
1000401044719.4

Chuyển đổi Króna Iceland thành Vàng

ISKXAU
10.0000025
50.000012
100.000025
200.000050
500.00012
1000.00025
2500.00062
5000.0012
10000.0025

Thông tin thêm về XAU hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ