Valuta Ex Logo

XAU đến ISK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAU/ISK 438921.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-isk?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngISK
0%1 XAU0.0 XAU438921.14 ISK
1%1 XAU0.010 XAU434531.93 ISK
2%1 XAU0.020 XAU430142.72 ISK
3%1 XAU0.030 XAU425753.5 ISK
4%1 XAU0.040 XAU421364.29 ISK
5%1 XAU0.050 XAU416975.08 ISK

Chuyển đổi Vàng thành Króna Iceland

XAUISK
1438921.14
52194605.71
104389211.43
208778422.87
5021946057.19
10043892114.38
250109730285.97
500219460571.94
1000438921143.88

Chuyển đổi Króna Iceland thành Vàng

ISKXAU
10.0000023
50.000011
100.000023
200.000046
500.00011
1000.00023
2500.00057
5000.0011
10000.0023

Thông tin thêm về XAU hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ