Valuta Ex Logo

XAU đến ISK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAU/ISK 470624.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-isk?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngISK
0%1 XAU0.0 XAU470624.07 ISK
1%1 XAU0.010 XAU465917.82 ISK
2%1 XAU0.020 XAU461211.58 ISK
3%1 XAU0.030 XAU456505.34 ISK
4%1 XAU0.040 XAU451799.1 ISK
5%1 XAU0.050 XAU447092.86 ISK

Chuyển đổi Vàng thành Króna Iceland

XAUISK
1470624.07
52353120.35
104706240.7
209412481.4
5023531203.5
10047062407
250117656017.5
500235312035.01
1000470624070.03

Chuyển đổi Króna Iceland thành Vàng

ISKXAU
10.0000021
50.000011
100.000021
200.000042
500.00011
1000.00021
2500.00053
5000.0011
10000.0021

Thông tin thêm về XAU hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ