Valuta Ex Logo

XAU đến ISK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAU/ISK 499919.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-isk?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngISK
0%1 XAU0.0 XAU499919.78 ISK
1%1 XAU0.010 XAU494920.58 ISK
2%1 XAU0.020 XAU489921.38 ISK
3%1 XAU0.030 XAU484922.19 ISK
4%1 XAU0.040 XAU479922.99 ISK
5%1 XAU0.050 XAU474923.79 ISK

Chuyển đổi Vàng thành Króna Iceland

XAUISK
1499919.78
52499598.92
104999197.84
209998395.68
5024995989.2
10049991978.4
250124979946
500249959892
1000499919784

Chuyển đổi Króna Iceland thành Vàng

ISKXAU
10.0000020
50.000010
100.000020
200.000040
500.00010
1000.00020
2500.00050
5000.0010
10000.0020

Thông tin thêm về XAU hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ