Valuta Ex Logo

XAU đến ISK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAU/ISK 519551.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-isk?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngISK
0%1 XAU0.0 XAU519551.03 ISK
1%1 XAU0.010 XAU514355.52 ISK
2%1 XAU0.020 XAU509160.01 ISK
3%1 XAU0.030 XAU503964.5 ISK
4%1 XAU0.040 XAU498768.99 ISK
5%1 XAU0.050 XAU493573.48 ISK

Chuyển đổi Vàng thành Króna Iceland

XAUISK
1519551.03
52597755.16
105195510.32
2010391020.65
5025977551.63
10051955103.26
250129887758.16
500259775516.32
1000519551032.65

Chuyển đổi Króna Iceland thành Vàng

ISKXAU
10.0000019
50.0000096
100.000019
200.000038
500.000096
1000.00019
2500.00048
5000.00096
10000.0019

Thông tin thêm về XAU hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ