Tỷ giá hối đoái XAU/JMD 652940.2 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XAU | Phí chuyển nhượng | JMD |
| 0% | 1 XAU | 0.0 XAU | 652940.2 JMD |
| 1% | 1 XAU | 0.010 XAU | 646410.8 JMD |
| 2% | 1 XAU | 0.020 XAU | 639881.4 JMD |
| 3% | 1 XAU | 0.030 XAU | 633352 JMD |
| 4% | 1 XAU | 0.040 XAU | 626822.59 JMD |
| 5% | 1 XAU | 0.050 XAU | 620293.19 JMD |
| XAU | JMD |
| 1 | 652940.2 |
| 5 | 3264701.03 |
| 10 | 6529402.07 |
| 20 | 13058804.14 |
| 50 | 32647010.36 |
| 100 | 65294020.73 |
| 250 | 163235051.82 |
| 500 | 326470103.65 |
| 1000 | 652940207.31 |
| JMD | XAU |
| 1 | 0.0000015 |
| 5 | 0.0000077 |
| 10 | 0.000015 |
| 20 | 0.000031 |
| 50 | 0.000077 |
| 100 | 0.00015 |
| 250 | 0.00038 |
| 500 | 0.00077 |
| 1000 | 0.0015 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.