Valuta Ex Logo

XAU đến KES

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAU/KES 515367.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-kes?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKES
0%1 XAU0.0 XAU515367.04 KES
1%1 XAU0.010 XAU510213.36 KES
2%1 XAU0.020 XAU505059.69 KES
3%1 XAU0.030 XAU499906.02 KES
4%1 XAU0.040 XAU494752.35 KES
5%1 XAU0.050 XAU489598.68 KES

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Kenya

XAUKES
1515367.04
52576835.19
105153670.39
2010307340.79
5025768352
10051536704
250128841760
500257683520
1000515367040

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Vàng

KESXAU
10.0000019
50.0000097
100.000019
200.000039
500.000097
1000.00019
2500.00049
5000.00097
10000.0019

Thông tin thêm về XAU hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ