Valuta Ex Logo

XAU đến KES

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAU/KES 386410.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-kes?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKES
0%1 XAU0.0 XAU386410.78 KES
1%1 XAU0.010 XAU382546.67 KES
2%1 XAU0.020 XAU378682.56 KES
3%1 XAU0.030 XAU374818.45 KES
4%1 XAU0.040 XAU370954.35 KES
5%1 XAU0.050 XAU367090.24 KES

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Kenya

XAUKES
1386410.78
51932053.91
103864107.82
207728215.64
5019320539.1
10038641078.2
25096602695.52
500193205391.04
1000386410782.08

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Vàng

KESXAU
10.0000026
50.000013
100.000026
200.000052
500.00013
1000.00026
2500.00065
5000.0013
10000.0026

Thông tin thêm về XAU hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ