Valuta Ex Logo

XAU đến KES

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAU/KES 578252.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-kes?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKES
0%1 XAU0.0 XAU578252.07 KES
1%1 XAU0.010 XAU572469.55 KES
2%1 XAU0.020 XAU566687.03 KES
3%1 XAU0.030 XAU560904.5 KES
4%1 XAU0.040 XAU555121.98 KES
5%1 XAU0.050 XAU549339.46 KES

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Kenya

XAUKES
1578252.07
52891260.35
105782520.71
2011565041.43
5028912603.58
10057825207.17
250144563017.93
500289126035.87
1000578252071.74

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Vàng

KESXAU
10.0000017
50.0000086
100.000017
200.000035
500.000086
1000.00017
2500.00043
5000.00086
10000.0017

Thông tin thêm về XAU hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ