Valuta Ex Logo

XAU đến KES

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAU/KES 433566.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-kes?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKES
0%1 XAU0.0 XAU433566.03 KES
1%1 XAU0.010 XAU429230.37 KES
2%1 XAU0.020 XAU424894.71 KES
3%1 XAU0.030 XAU420559.05 KES
4%1 XAU0.040 XAU416223.39 KES
5%1 XAU0.050 XAU411887.73 KES

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Kenya

XAUKES
1433566.03
52167830.16
104335660.33
208671320.67
5021678301.67
10043356603.35
250108391508.38
500216783016.77
1000433566033.55

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Vàng

KESXAU
10.0000023
50.000012
100.000023
200.000046
500.00012
1000.00023
2500.00058
5000.0012
10000.0023

Thông tin thêm về XAU hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ