Valuta Ex Logo

XAU đến KES

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAU/KES 543698.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-kes?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKES
0%1 XAU0.0 XAU543698.51 KES
1%1 XAU0.010 XAU538261.52 KES
2%1 XAU0.020 XAU532824.54 KES
3%1 XAU0.030 XAU527387.55 KES
4%1 XAU0.040 XAU521950.57 KES
5%1 XAU0.050 XAU516513.58 KES

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Kenya

XAUKES
1543698.51
52718492.56
105436985.12
2010873970.25
5027184925.63
10054369851.26
250135924628.15
500271849256.3
1000543698512.6

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Vàng

KESXAU
10.0000018
50.0000092
100.000018
200.000037
500.000092
1000.00018
2500.00046
5000.00092
10000.0018

Thông tin thêm về XAU hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ