Valuta Ex Logo

XAU đến KES

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAU/KES 464697.09 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-kes?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKES
0%1 XAU0.0 XAU464697.09 KES
1%1 XAU0.010 XAU460050.12 KES
2%1 XAU0.020 XAU455403.15 KES
3%1 XAU0.030 XAU450756.18 KES
4%1 XAU0.040 XAU446109.2 KES
5%1 XAU0.050 XAU441462.23 KES

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Kenya

XAUKES
1464697.09
52323485.46
104646970.93
209293941.87
5023234854.67
10046469709.35
250116174273.38
500232348546.76
1000464697093.52

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Vàng

KESXAU
10.0000022
50.000011
100.000022
200.000043
500.00011
1000.00022
2500.00054
5000.0011
10000.0022

Thông tin thêm về XAU hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ