Valuta Ex Logo

XAU đến KES

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAU/KES 530611.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-kes?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKES
0%1 XAU0.0 XAU530611.4 KES
1%1 XAU0.010 XAU525305.29 KES
2%1 XAU0.020 XAU519999.18 KES
3%1 XAU0.030 XAU514693.06 KES
4%1 XAU0.040 XAU509386.95 KES
5%1 XAU0.050 XAU504080.83 KES

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Kenya

XAUKES
1530611.4
52653057.04
105306114.08
2010612228.16
5026530570.4
10053061140.81
250132652852.04
500265305704.08
1000530611408.16

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Vàng

KESXAU
10.0000019
50.0000094
100.000019
200.000038
500.000094
1000.00019
2500.00047
5000.00094
10000.0019

Thông tin thêm về XAU hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ