Valuta Ex Logo

XAU đến KES

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAU/KES 500015.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-kes?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKES
0%1 XAU0.0 XAU500015.5 KES
1%1 XAU0.010 XAU495015.35 KES
2%1 XAU0.020 XAU490015.19 KES
3%1 XAU0.030 XAU485015.04 KES
4%1 XAU0.040 XAU480014.88 KES
5%1 XAU0.050 XAU475014.73 KES

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Kenya

XAUKES
1500015.5
52500077.54
105000155.09
2010000310.19
5025000775.48
10050001550.96
250125003877.41
500250007754.82
1000500015509.65

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Vàng

KESXAU
10.0000020
50.000010
100.000020
200.000040
500.00010
1000.00020
2500.00050
5000.0010
10000.0020

Thông tin thêm về XAU hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ