Valuta Ex Logo

XAU đến KES

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAU/KES 414289.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-kes?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKES
0%1 XAU0.0 XAU414289.43 KES
1%1 XAU0.010 XAU410146.54 KES
2%1 XAU0.020 XAU406003.64 KES
3%1 XAU0.030 XAU401860.75 KES
4%1 XAU0.040 XAU397717.86 KES
5%1 XAU0.050 XAU393574.96 KES

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Kenya

XAUKES
1414289.43
52071447.18
104142894.37
208285788.75
5020714471.88
10041428943.76
250103572359.42
500207144718.84
1000414289437.69

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Vàng

KESXAU
10.0000024
50.000012
100.000024
200.000048
500.00012
1000.00024
2500.00060
5000.0012
10000.0024

Thông tin thêm về XAU hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ