Valuta Ex Logo

XAU đến KES

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAU/KES 399137.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-kes?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKES
0%1 XAU0.0 XAU399137.68 KES
1%1 XAU0.010 XAU395146.31 KES
2%1 XAU0.020 XAU391154.93 KES
3%1 XAU0.030 XAU387163.55 KES
4%1 XAU0.040 XAU383172.18 KES
5%1 XAU0.050 XAU379180.8 KES

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Kenya

XAUKES
1399137.68
51995688.44
103991376.88
207982753.76
5019956884.41
10039913768.82
25099784422.06
500199568844.13
1000399137688.27

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Vàng

KESXAU
10.0000025
50.000013
100.000025
200.000050
500.00013
1000.00025
2500.00063
5000.0013
10000.0025

Thông tin thêm về XAU hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ