Valuta Ex Logo

XAU đến KGS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái XAU/KGS 318000.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-kgs?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKGS
0%1 XAU0.0 XAU318000.56 KGS
1%1 XAU0.010 XAU314820.55 KGS
2%1 XAU0.020 XAU311640.55 KGS
3%1 XAU0.030 XAU308460.54 KGS
4%1 XAU0.040 XAU305280.54 KGS
5%1 XAU0.050 XAU302100.53 KGS

Chuyển đổi Vàng thành Som Kyrgyzstan

XAUKGS
1318000.56
51590002.81
103180005.63
206360011.27
5015900028.18
10031800056.36
25079500140.9
500159000281.81
1000318000563.63

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Vàng

KGSXAU
10.0000031
50.000016
100.000031
200.000063
500.00016
1000.00031
2500.00079
5000.0016
10000.0031

Thông tin thêm về XAU hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ