Valuta Ex Logo

XAU đến KGS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái XAU/KGS 261825.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-kgs?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKGS
0%1 XAU0.0 XAU261825.82 KGS
1%1 XAU0.010 XAU259207.57 KGS
2%1 XAU0.020 XAU256589.31 KGS
3%1 XAU0.030 XAU253971.05 KGS
4%1 XAU0.040 XAU251352.79 KGS
5%1 XAU0.050 XAU248734.53 KGS

Chuyển đổi Vàng thành Som Kyrgyzstan

XAUKGS
1261825.82
51309129.14
102618258.29
205236516.58
5013091291.46
10026182582.93
25065456457.33
500130912914.67
1000261825829.34

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Vàng

KGSXAU
10.0000038
50.000019
100.000038
200.000076
500.00019
1000.00038
2500.00095
5000.0019
10000.0038

Thông tin thêm về XAU hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ