Valuta Ex Logo

XAU đến KGS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái XAU/KGS 285871.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-kgs?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKGS
0%1 XAU0.0 XAU285871.34 KGS
1%1 XAU0.010 XAU283012.63 KGS
2%1 XAU0.020 XAU280153.92 KGS
3%1 XAU0.030 XAU277295.2 KGS
4%1 XAU0.040 XAU274436.49 KGS
5%1 XAU0.050 XAU271577.78 KGS

Chuyển đổi Vàng thành Som Kyrgyzstan

XAUKGS
1285871.34
51429356.74
102858713.49
205717426.99
5014293567.48
10028587134.96
25071467837.41
500142935674.83
1000285871349.67

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Vàng

KGSXAU
10.0000035
50.000017
100.000035
200.000070
500.00017
1000.00035
2500.00087
5000.0017
10000.0035

Thông tin thêm về XAU hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ