Valuta Ex Logo

XAU đến KGS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái XAU/KGS 300516.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-kgs?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKGS
0%1 XAU0.0 XAU300516.78 KGS
1%1 XAU0.010 XAU297511.61 KGS
2%1 XAU0.020 XAU294506.44 KGS
3%1 XAU0.030 XAU291501.27 KGS
4%1 XAU0.040 XAU288496.11 KGS
5%1 XAU0.050 XAU285490.94 KGS

Chuyển đổi Vàng thành Som Kyrgyzstan

XAUKGS
1300516.78
51502583.91
103005167.83
206010335.67
5015025839.17
10030051678.35
25075129195.87
500150258391.75
1000300516783.5

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Vàng

KGSXAU
10.0000033
50.000017
100.000033
200.000067
500.00017
1000.00033
2500.00083
5000.0017
10000.0033

Thông tin thêm về XAU hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ