Chuyển đổi Vàng sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAU sang KGS - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

XAU đến KGS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ XAU
XAU - Vàngselect icon
Au
Logo tiền tệ KGS
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái XAU/KGS 244273.32 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-kgs?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKGS
0%1 XAU0.0 XAU244273.32 KGS
1%1 XAU0.010 XAU241830.59 KGS
2%1 XAU0.020 XAU239387.86 KGS
3%1 XAU0.030 XAU236945.12 KGS
4%1 XAU0.040 XAU234502.39 KGS
5%1 XAU0.050 XAU232059.66 KGS

Chuyển đổi Vàng thành Som Kyrgyzstan

XAUKGS
1244273.32
51221366.63
102442733.26
204885466.53
5012213666.34
10024427332.68
25061068331.7
500122136663.4
1000244273326.81

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Vàng

KGSXAU
10.0000041
50.000020
100.000041
200.000082
500.00020
1000.00041
2500.0010
5000.0020
10000.0041

Thông tin thêm về XAU hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ