Valuta Ex Logo

XAU đến KGS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái XAU/KGS 355487.84 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-kgs?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKGS
0%1 XAU0.0 XAU355487.84 KGS
1%1 XAU0.010 XAU351932.96 KGS
2%1 XAU0.020 XAU348378.08 KGS
3%1 XAU0.030 XAU344823.2 KGS
4%1 XAU0.040 XAU341268.32 KGS
5%1 XAU0.050 XAU337713.44 KGS

Chuyển đổi Vàng thành Som Kyrgyzstan

XAUKGS
1355487.84
51777439.2
103554878.41
207109756.82
5017774392.07
10035548784.14
25088871960.36
500177743920.73
1000355487841.46

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Vàng

KGSXAU
10.0000028
50.000014
100.000028
200.000056
500.00014
1000.00028
2500.00070
5000.0014
10000.0028

Thông tin thêm về XAU hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ