Valuta Ex Logo

XAU đến KGS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái XAU/KGS 336346.66 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-kgs?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKGS
0%1 XAU0.0 XAU336346.66 KGS
1%1 XAU0.010 XAU332983.19 KGS
2%1 XAU0.020 XAU329619.73 KGS
3%1 XAU0.030 XAU326256.26 KGS
4%1 XAU0.040 XAU322892.79 KGS
5%1 XAU0.050 XAU319529.33 KGS

Chuyển đổi Vàng thành Som Kyrgyzstan

XAUKGS
1336346.66
51681733.32
103363466.65
206726933.3
5016817333.26
10033634666.53
25084086666.34
500168173332.69
1000336346665.38

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Vàng

KGSXAU
10.0000030
50.000015
100.000030
200.000059
500.00015
1000.00030
2500.00074
5000.0015
10000.0030

Thông tin thêm về XAU hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ