Chuyển đổi Vàng sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAU sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAU đến KHR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/KHR 11016438.31 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAU0.0 XAU11016438.31 KHR
1%1 XAU0.010 XAU10906273.93 KHR
2%1 XAU0.020 XAU10796109.54 KHR
3%1 XAU0.030 XAU10685945.16 KHR
4%1 XAU0.040 XAU10575780.78 KHR
5%1 XAU0.050 XAU10465616.39 KHR

Chuyển đổi Vàng thành Riel Campuchia

XAUKHR
111016438.31
555082191.57
10110164383.15
20220328766.3
50550821915.75
1001101643831.5
2502754109578.76
5005508219157.53
100011016438315.06

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Vàng

KHRXAU
19.1e-8
54.5e-7
109.1e-7
200.0000018
500.0000045
1000.0000091
2500.000023
5000.000045
10000.000091

Thông tin thêm về XAU hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ