Valuta Ex Logo

XAU đến KHR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/KHR 15478764.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAU0.0 XAU15478764.53 KHR
1%1 XAU0.010 XAU15323976.88 KHR
2%1 XAU0.020 XAU15169189.24 KHR
3%1 XAU0.030 XAU15014401.59 KHR
4%1 XAU0.040 XAU14859613.95 KHR
5%1 XAU0.050 XAU14704826.3 KHR

Chuyển đổi Vàng thành Riel Campuchia

XAUKHR
115478764.53
577393822.66
10154787645.32
20309575290.65
50773938226.64
1001547876453.28
2503869691133.2
5007739382266.4
100015478764532.81

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Vàng

KHRXAU
16.5e-8
53.2e-7
106.5e-7
200.0000013
500.0000032
1000.0000065
2500.000016
5000.000032
10000.000065

Thông tin thêm về XAU hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ