Valuta Ex Logo

XAU đến KHR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/KHR 12392355.69 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAU0.0 XAU12392355.69 KHR
1%1 XAU0.010 XAU12268432.13 KHR
2%1 XAU0.020 XAU12144508.57 KHR
3%1 XAU0.030 XAU12020585.02 KHR
4%1 XAU0.040 XAU11896661.46 KHR
5%1 XAU0.050 XAU11772737.9 KHR

Chuyển đổi Vàng thành Riel Campuchia

XAUKHR
112392355.69
561961778.45
10123923556.91
20247847113.83
50619617784.57
1001239235569.15
2503098088922.89
5006196177845.79
100012392355691.58

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Vàng

KHRXAU
18.1e-8
54.0e-7
108.1e-7
200.0000016
500.0000040
1000.0000081
2500.000020
5000.000040
10000.000081

Thông tin thêm về XAU hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ