Valuta Ex Logo

XAU đến KHR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/KHR 12827060.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAU0.0 XAU12827060.34 KHR
1%1 XAU0.010 XAU12698789.74 KHR
2%1 XAU0.020 XAU12570519.13 KHR
3%1 XAU0.030 XAU12442248.53 KHR
4%1 XAU0.040 XAU12313977.93 KHR
5%1 XAU0.050 XAU12185707.32 KHR

Chuyển đổi Vàng thành Riel Campuchia

XAUKHR
112827060.34
564135301.72
10128270603.45
20256541206.9
50641353017.25
1001282706034.5
2503206765086.26
5006413530172.52
100012827060345.04

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Vàng

KHRXAU
17.8e-8
53.9e-7
107.8e-7
200.0000016
500.0000039
1000.0000078
2500.000019
5000.000039
10000.000078

Thông tin thêm về XAU hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ