Valuta Ex Logo

XAU đến KHR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/KHR 17373757.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAU0.0 XAU17373757.33 KHR
1%1 XAU0.010 XAU17200019.75 KHR
2%1 XAU0.020 XAU17026282.18 KHR
3%1 XAU0.030 XAU16852544.61 KHR
4%1 XAU0.040 XAU16678807.04 KHR
5%1 XAU0.050 XAU16505069.46 KHR

Chuyển đổi Vàng thành Riel Campuchia

XAUKHR
117373757.33
586868786.66
10173737573.33
20347475146.66
50868687866.66
1001737375733.33
2504343439333.33
5008686878666.66
100017373757333.33

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Vàng

KHRXAU
15.8e-8
52.9e-7
105.8e-7
200.0000012
500.0000029
1000.0000058
2500.000014
5000.000029
10000.000058

Thông tin thêm về XAU hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ