Valuta Ex Logo

XAU đến KHR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/KHR 14343036.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAU0.0 XAU14343036.6 KHR
1%1 XAU0.010 XAU14199606.23 KHR
2%1 XAU0.020 XAU14056175.87 KHR
3%1 XAU0.030 XAU13912745.5 KHR
4%1 XAU0.040 XAU13769315.14 KHR
5%1 XAU0.050 XAU13625884.77 KHR

Chuyển đổi Vàng thành Riel Campuchia

XAUKHR
114343036.6
571715183.02
10143430366.05
20286860732.11
50717151830.28
1001434303660.57
2503585759151.43
5007171518302.86
100014343036605.73

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Vàng

KHRXAU
17.0e-8
53.5e-7
107.0e-7
200.0000014
500.0000035
1000.0000070
2500.000017
5000.000035
10000.000070

Thông tin thêm về XAU hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ