Valuta Ex Logo

XAU đến KHR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/KHR 13673557.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAU0.0 XAU13673557.08 KHR
1%1 XAU0.010 XAU13536821.51 KHR
2%1 XAU0.020 XAU13400085.94 KHR
3%1 XAU0.030 XAU13263350.37 KHR
4%1 XAU0.040 XAU13126614.8 KHR
5%1 XAU0.050 XAU12989879.23 KHR

Chuyển đổi Vàng thành Riel Campuchia

XAUKHR
113673557.08
568367785.44
10136735570.89
20273471141.78
50683677854.45
1001367355708.9
2503418389272.26
5006836778544.52
100013673557089.04

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Vàng

KHRXAU
17.3e-8
53.7e-7
107.3e-7
200.0000015
500.0000037
1000.0000073
2500.000018
5000.000037
10000.000073

Thông tin thêm về XAU hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ