Valuta Ex Logo

XAU đến KHR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/KHR 14333860 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAU0.0 XAU14333860 KHR
1%1 XAU0.010 XAU14190521.4 KHR
2%1 XAU0.020 XAU14047182.8 KHR
3%1 XAU0.030 XAU13903844.2 KHR
4%1 XAU0.040 XAU13760505.6 KHR
5%1 XAU0.050 XAU13617167 KHR

Chuyển đổi Vàng thành Riel Campuchia

XAUKHR
114333860
571669300
10143338600
20286677200
50716693000
1001433386000
2503583465000
5007166930000
100014333860000

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Vàng

KHRXAU
17.0e-8
53.5e-7
107.0e-7
200.0000014
500.0000035
1000.0000070
2500.000017
5000.000035
10000.000070

Thông tin thêm về XAU hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ