Valuta Ex Logo

XAU đến KHR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/KHR 16427961.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAU0.0 XAU16427961.22 KHR
1%1 XAU0.010 XAU16263681.61 KHR
2%1 XAU0.020 XAU16099402 KHR
3%1 XAU0.030 XAU15935122.39 KHR
4%1 XAU0.040 XAU15770842.77 KHR
5%1 XAU0.050 XAU15606563.16 KHR

Chuyển đổi Vàng thành Riel Campuchia

XAUKHR
116427961.22
582139806.14
10164279612.28
20328559224.57
50821398061.42
1001642796122.85
2504106990307.14
5008213980614.28
100016427961228.57

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Vàng

KHRXAU
16.1e-8
53.0e-7
106.1e-7
200.0000012
500.0000030
1000.0000061
2500.000015
5000.000030
10000.000061

Thông tin thêm về XAU hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ