Valuta Ex Logo

XAU đến KHR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/KHR 13398083.62 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAU0.0 XAU13398083.62 KHR
1%1 XAU0.010 XAU13264102.78 KHR
2%1 XAU0.020 XAU13130121.94 KHR
3%1 XAU0.030 XAU12996141.11 KHR
4%1 XAU0.040 XAU12862160.27 KHR
5%1 XAU0.050 XAU12728179.44 KHR

Chuyển đổi Vàng thành Riel Campuchia

XAUKHR
113398083.62
566990418.11
10133980836.22
20267961672.44
50669904181.1
1001339808362.2
2503349520905.51
5006699041811.03
100013398083622.07

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Vàng

KHRXAU
17.5e-8
53.7e-7
107.5e-7
200.0000015
500.0000037
1000.0000075
2500.000019
5000.000037
10000.000075

Thông tin thêm về XAU hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ