Valuta Ex Logo

XAU đến KMF

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAU/KMF 1529066.57 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-kmf?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKMF
0%1 XAU0.0 XAU1529066.57 KMF
1%1 XAU0.010 XAU1513775.91 KMF
2%1 XAU0.020 XAU1498485.24 KMF
3%1 XAU0.030 XAU1483194.58 KMF
4%1 XAU0.040 XAU1467903.91 KMF
5%1 XAU0.050 XAU1452613.24 KMF

Chuyển đổi Vàng thành Franc Comoros

XAUKMF
11529066.57
57645332.89
1015290665.78
2030581331.56
5076453328.9
100152906657.81
250382266644.54
500764533289.09
10001529066578.18

Chuyển đổi Franc Comoros thành Vàng

KMFXAU
16.5e-7
50.0000033
100.0000065
200.000013
500.000033
1000.000065
2500.00016
5000.00033
10000.00065

Thông tin thêm về XAU hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ