Valuta Ex Logo

XAU đến KPW

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Won Triều Tiên (KPW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KPW - Won Triều Tiênselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/KPW 3225654.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-kpw?amount=1

Won Triều Tiên là tiền tệ củaTriều Tiên

world mapcountries where KPW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Won Triều Tiên

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKPW
0%1 XAU0.0 XAU3225654.43 KPW
1%1 XAU0.010 XAU3193397.88 KPW
2%1 XAU0.020 XAU3161141.34 KPW
3%1 XAU0.030 XAU3128884.8 KPW
4%1 XAU0.040 XAU3096628.25 KPW
5%1 XAU0.050 XAU3064371.71 KPW

Chuyển đổi Vàng thành Won Triều Tiên

XAUKPW
13225654.43
516128272.16
1032256544.33
2064513088.67
50161282721.68
100322565443.36
250806413608.42
5001612827216.84
10003225654433.69

Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Vàng

KPWXAU
13.1e-7
50.0000016
100.0000031
200.0000062
500.000016
1000.000031
2500.000078
5000.00016
10000.00031

Thông tin thêm về XAU hoặc KPW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KPW (Won Triều Tiên), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ