Valuta Ex Logo

XAU đến KRW

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/KRW 4333340.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-krw?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKRW
0%1 XAU0.0 XAU4333340.68 KRW
1%1 XAU0.010 XAU4290007.27 KRW
2%1 XAU0.020 XAU4246673.87 KRW
3%1 XAU0.030 XAU4203340.46 KRW
4%1 XAU0.040 XAU4160007.05 KRW
5%1 XAU0.050 XAU4116673.65 KRW

Chuyển đổi Vàng thành Won Hàn Quốc

XAUKRW
14333340.68
521666703.43
1043333406.86
2086666813.73
50216667034.32
100433334068.65
2501083335171.64
5002166670343.28
10004333340686.56

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Vàng

KRWXAU
12.3e-7
50.0000012
100.0000023
200.0000046
500.000012
1000.000023
2500.000058
5000.00012
10000.00023

Thông tin thêm về XAU hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ