Valuta Ex Logo

XAU đến KRW

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/KRW 6300747.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-krw?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKRW
0%1 XAU0.0 XAU6300747.82 KRW
1%1 XAU0.010 XAU6237740.34 KRW
2%1 XAU0.020 XAU6174732.86 KRW
3%1 XAU0.030 XAU6111725.39 KRW
4%1 XAU0.040 XAU6048717.91 KRW
5%1 XAU0.050 XAU5985710.43 KRW

Chuyển đổi Vàng thành Won Hàn Quốc

XAUKRW
16300747.82
531503739.12
1063007478.24
20126014956.49
50315037391.23
100630074782.47
2501575186956.19
5003150373912.39
10006300747824.78

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Vàng

KRWXAU
11.6e-7
57.9e-7
100.0000016
200.0000032
500.0000079
1000.000016
2500.000040
5000.000079
10000.00016

Thông tin thêm về XAU hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ