Valuta Ex Logo

XAU đến KRW

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/KRW 5598890.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-krw?amount=1

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKRW
0%1 XAU0.0 XAU5598890.43 KRW
1%1 XAU0.010 XAU5542901.52 KRW
2%1 XAU0.020 XAU5486912.62 KRW
3%1 XAU0.030 XAU5430923.71 KRW
4%1 XAU0.040 XAU5374934.81 KRW
5%1 XAU0.050 XAU5318945.91 KRW

Chuyển đổi Vàng thành Won Hàn Quốc

XAUKRW
15598890.43
527994452.16
1055988904.32
20111977808.65
50279944521.62
100559889043.25
2501399722608.13
5002799445216.26
10005598890432.53

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Vàng

KRWXAU
11.8e-7
58.9e-7
100.0000018
200.0000036
500.0000089
1000.000018
2500.000045
5000.000089
10000.00018

Thông tin thêm về XAU hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ