Tỷ giá hối đoái XAU/KYD 3429.59 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XAU | Phí chuyển nhượng | KYD |
| 0% | 1 XAU | 0.0 XAU | 3429.59 KYD |
| 1% | 1 XAU | 0.010 XAU | 3395.29 KYD |
| 2% | 1 XAU | 0.020 XAU | 3361 KYD |
| 3% | 1 XAU | 0.030 XAU | 3326.7 KYD |
| 4% | 1 XAU | 0.040 XAU | 3292.4 KYD |
| 5% | 1 XAU | 0.050 XAU | 3258.11 KYD |
| XAU | KYD |
| 1 | 3429.59 |
| 5 | 17147.96 |
| 10 | 34295.92 |
| 20 | 68591.85 |
| 50 | 171479.62 |
| 100 | 342959.25 |
| 250 | 857398.14 |
| 500 | 1714796.29 |
| 1000 | 3429592.59 |
| KYD | XAU |
| 1 | 0.00029 |
| 5 | 0.0015 |
| 10 | 0.0029 |
| 20 | 0.0058 |
| 50 | 0.015 |
| 100 | 0.029 |
| 250 | 0.073 |
| 500 | 0.15 |
| 1000 | 0.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.