Valuta Ex Logo

XAU đến KYD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/KYD 2566.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-kyd?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngKYD
0%1 XAU0.0 XAU2566.51 KYD
1%1 XAU0.010 XAU2540.84 KYD
2%1 XAU0.020 XAU2515.18 KYD
3%1 XAU0.030 XAU2489.51 KYD
4%1 XAU0.040 XAU2463.85 KYD
5%1 XAU0.050 XAU2438.18 KYD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Quần đảo Cayman

XAUKYD
12566.51
512832.56
1025665.12
2051330.24
50128325.61
100256651.23
250641628.08
5001283256.17
10002566512.34

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Vàng

KYDXAU
10.00039
50.0019
100.0039
200.0078
500.019
1000.039
2500.097
5000.19
10000.39

Thông tin thêm về XAU hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ