Valuta Ex Logo

XAU đến LAK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Kip Lào (LAK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
LAK - Kip Làoselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/LAK 72325949.9 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-lak?amount=1

Kip Lào là tiền tệ củaLào

world mapcountries where LAK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Kip Lào

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngLAK
0%1 XAU0.0 XAU72325949.9 LAK
1%1 XAU0.010 XAU71602690.4 LAK
2%1 XAU0.020 XAU70879430.9 LAK
3%1 XAU0.030 XAU70156171.4 LAK
4%1 XAU0.040 XAU69432911.9 LAK
5%1 XAU0.050 XAU68709652.41 LAK

Chuyển đổi Vàng thành Kip Lào

XAULAK
172325949.9
5361629749.52
10723259499.05
201446518998.11
503616297495.28
1007232594990.57
25018081487476.43
50036162974952.86
100072325949905.72

Chuyển đổi Kip Lào thành Vàng

LAKXAU
11.4e-8
56.9e-8
101.4e-7
202.8e-7
506.9e-7
1000.0000014
2500.0000035
5000.0000069
10000.000014

Thông tin thêm về XAU hoặc LAK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ