Valuta Ex Logo

XAU đến LBP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái XAU/LBP 320122363.7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-lbp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngLBP
0%1 XAU0.0 XAU320122363.7 LBP
1%1 XAU0.010 XAU316921140.07 LBP
2%1 XAU0.020 XAU313719916.43 LBP
3%1 XAU0.030 XAU310518692.79 LBP
4%1 XAU0.040 XAU307317469.16 LBP
5%1 XAU0.050 XAU304116245.52 LBP

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Li-băng

XAULBP
1320122363.7
51600611818.54
103201223637.09
206402447274.19
5016006118185.48
10032012236370.96
25080030590927.41
500160061181854.83
1000320122363709.67

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Vàng

LBPXAU
13.1e-9
51.6e-8
103.1e-8
206.2e-8
501.6e-7
1003.1e-7
2507.8e-7
5000.0000016
10000.0000031

Thông tin thêm về XAU hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ