Tỷ giá hối đoái XAU/LKR 975056.7 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAU | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 XAU | 0.0 XAU | 975056.7 LKR |
1% | 1 XAU | 0.010 XAU | 965306.13 LKR |
2% | 1 XAU | 0.020 XAU | 955555.57 LKR |
3% | 1 XAU | 0.030 XAU | 945805 LKR |
4% | 1 XAU | 0.040 XAU | 936054.43 LKR |
5% | 1 XAU | 0.050 XAU | 926303.87 LKR |
XAU | LKR |
1 | 975056.7 |
5 | 4875283.52 |
10 | 9750567.05 |
20 | 19501134.11 |
50 | 48752835.29 |
100 | 97505670.58 |
250 | 243764176.47 |
500 | 487528352.94 |
1000 | 975056705.88 |
LKR | XAU |
1 | 0.0000010 |
5 | 0.0000051 |
10 | 0.000010 |
20 | 0.000021 |
50 | 0.000051 |
100 | 0.00010 |
250 | 0.00026 |
500 | 0.00051 |
1000 | 0.0010 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.