Valuta Ex Logo

XAU đến LKR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái XAU/LKR 1024429.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-lkr?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngLKR
0%1 XAU0.0 XAU1024429.98 LKR
1%1 XAU0.010 XAU1014185.68 LKR
2%1 XAU0.020 XAU1003941.38 LKR
3%1 XAU0.030 XAU993697.08 LKR
4%1 XAU0.040 XAU983452.78 LKR
5%1 XAU0.050 XAU973208.48 LKR

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Sri Lanka

XAULKR
11024429.98
55122149.93
1010244299.86
2020488599.72
5051221499.31
100102442998.62
250256107496.56
500512214993.12
10001024429986.25

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Vàng

LKRXAU
19.8e-7
50.0000049
100.0000098
200.000020
500.000049
1000.000098
2500.00024
5000.00049
10000.00098

Thông tin thêm về XAU hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ