Valuta Ex Logo

XAU đến LTL

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Litas Lít-va (LTL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt

Tỷ giá hối đoái XAU/LTL 9113.39 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ltl?amount=1

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

world mapcountries where LTL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Litas Lít-va

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngLTL
0%1 XAU0.0 XAU9113.39 LTL
1%1 XAU0.010 XAU9022.26 LTL
2%1 XAU0.020 XAU8931.12 LTL
3%1 XAU0.030 XAU8839.99 LTL
4%1 XAU0.040 XAU8748.85 LTL
5%1 XAU0.050 XAU8657.72 LTL

Chuyển đổi Vàng thành Litas Lít-va

XAULTL
19113.39
545566.97
1091133.95
20182267.9
50455669.75
100911339.5
2502278348.76
5004556697.53
10009113395.06

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Vàng

LTLXAU
10.00011
50.00055
100.0011
200.0022
500.0055
1000.011
2500.027
5000.055
10000.11

Thông tin thêm về XAU hoặc LTL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ