Valuta Ex Logo

XAU đến LYD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái XAU/LYD 22749.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-lyd?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngLYD
0%1 XAU0.0 XAU22749.32 LYD
1%1 XAU0.010 XAU22521.82 LYD
2%1 XAU0.020 XAU22294.33 LYD
3%1 XAU0.030 XAU22066.84 LYD
4%1 XAU0.040 XAU21839.34 LYD
5%1 XAU0.050 XAU21611.85 LYD

Chuyển đổi Vàng thành Dinar Libi

XAULYD
122749.32
5113746.6
10227493.2
20454986.41
501137466.04
1002274932.08
2505687330.2
50011374660.41
100022749320.83

Chuyển đổi Dinar Libi thành Vàng

LYDXAU
10.000044
50.00022
100.00044
200.00088
500.0022
1000.0044
2500.011
5000.022
10000.044

Thông tin thêm về XAU hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ