Valuta Ex Logo

XAU đến LYD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái XAU/LYD 20907.47 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-lyd?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngLYD
0%1 XAU0.0 XAU20907.47 LYD
1%1 XAU0.010 XAU20698.4 LYD
2%1 XAU0.020 XAU20489.32 LYD
3%1 XAU0.030 XAU20280.25 LYD
4%1 XAU0.040 XAU20071.17 LYD
5%1 XAU0.050 XAU19862.1 LYD

Chuyển đổi Vàng thành Dinar Libi

XAULYD
120907.47
5104537.37
10209074.74
20418149.49
501045373.74
1002090747.49
2505226868.72
50010453737.45
100020907474.9

Chuyển đổi Dinar Libi thành Vàng

LYDXAU
10.000048
50.00024
100.00048
200.00096
500.0024
1000.0048
2500.012
5000.024
10000.048

Thông tin thêm về XAU hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ