Valuta Ex Logo

XAU đến LYD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái XAU/LYD 14052.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-lyd?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngLYD
0%1 XAU0.0 XAU14052.56 LYD
1%1 XAU0.010 XAU13912.03 LYD
2%1 XAU0.020 XAU13771.51 LYD
3%1 XAU0.030 XAU13630.98 LYD
4%1 XAU0.040 XAU13490.46 LYD
5%1 XAU0.050 XAU13349.93 LYD

Chuyển đổi Vàng thành Dinar Libi

XAULYD
114052.56
570262.81
10140525.62
20281051.25
50702628.13
1001405256.26
2503513140.67
5007026281.34
100014052562.68

Chuyển đổi Dinar Libi thành Vàng

LYDXAU
10.000071
50.00036
100.00071
200.0014
500.0036
1000.0071
2500.018
5000.036
10000.071

Thông tin thêm về XAU hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ