Valuta Ex Logo

XAU đến LYD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái XAU/LYD 18693.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-lyd?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngLYD
0%1 XAU0.0 XAU18693.58 LYD
1%1 XAU0.010 XAU18506.65 LYD
2%1 XAU0.020 XAU18319.71 LYD
3%1 XAU0.030 XAU18132.78 LYD
4%1 XAU0.040 XAU17945.84 LYD
5%1 XAU0.050 XAU17758.9 LYD

Chuyển đổi Vàng thành Dinar Libi

XAULYD
118693.58
593467.93
10186935.87
20373871.75
50934679.38
1001869358.76
2504673396.9
5009346793.81
100018693587.62

Chuyển đổi Dinar Libi thành Vàng

LYDXAU
10.000053
50.00027
100.00053
200.0011
500.0027
1000.0053
2500.013
5000.027
10000.053

Thông tin thêm về XAU hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ