Tỷ giá hối đoái XAU/MAD 37887.76 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XAU | Phí chuyển nhượng | MAD |
| 0% | 1 XAU | 0.0 XAU | 37887.76 MAD |
| 1% | 1 XAU | 0.010 XAU | 37508.88 MAD |
| 2% | 1 XAU | 0.020 XAU | 37130 MAD |
| 3% | 1 XAU | 0.030 XAU | 36751.13 MAD |
| 4% | 1 XAU | 0.040 XAU | 36372.25 MAD |
| 5% | 1 XAU | 0.050 XAU | 35993.37 MAD |
| XAU | MAD |
| 1 | 37887.76 |
| 5 | 189438.81 |
| 10 | 378877.63 |
| 20 | 757755.26 |
| 50 | 1894388.16 |
| 100 | 3788776.32 |
| 250 | 9471940.81 |
| 500 | 18943881.63 |
| 1000 | 37887763.26 |
| MAD | XAU |
| 1 | 0.000026 |
| 5 | 0.00013 |
| 10 | 0.00026 |
| 20 | 0.00053 |
| 50 | 0.0013 |
| 100 | 0.0026 |
| 250 | 0.0066 |
| 500 | 0.013 |
| 1000 | 0.026 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.