Valuta Ex Logo

XAU đến MKD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái XAU/MKD 180321.57 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-mkd?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngMKD
0%1 XAU0.0 XAU180321.57 MKD
1%1 XAU0.010 XAU178518.35 MKD
2%1 XAU0.020 XAU176715.14 MKD
3%1 XAU0.030 XAU174911.92 MKD
4%1 XAU0.040 XAU173108.71 MKD
5%1 XAU0.050 XAU171305.49 MKD

Chuyển đổi Vàng thành Denar Macedonia

XAUMKD
1180321.57
5901607.86
101803215.73
203606431.46
509016078.66
10018032157.33
25045080393.33
50090160786.66
1000180321573.33

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Vàng

MKDXAU
10.0000055
50.000028
100.000055
200.00011
500.00028
1000.00055
2500.0014
5000.0028
10000.0055

Thông tin thêm về XAU hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ