Valuta Ex Logo

XAU đến MKD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái XAU/MKD 216813.69 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-mkd?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngMKD
0%1 XAU0.0 XAU216813.69 MKD
1%1 XAU0.010 XAU214645.56 MKD
2%1 XAU0.020 XAU212477.42 MKD
3%1 XAU0.030 XAU210309.28 MKD
4%1 XAU0.040 XAU208141.15 MKD
5%1 XAU0.050 XAU205973.01 MKD

Chuyển đổi Vàng thành Denar Macedonia

XAUMKD
1216813.69
51084068.48
102168136.97
204336273.95
5010840684.89
10021681369.79
25054203424.48
500108406848.97
1000216813697.95

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Vàng

MKDXAU
10.0000046
50.000023
100.000046
200.000092
500.00023
1000.00046
2500.0012
5000.0023
10000.0046

Thông tin thêm về XAU hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ