Valuta Ex Logo

XAU đến MUR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rupee Mauritius (MUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
MUR - Rupee Mauritiusselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/MUR 150599.26 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-mur?amount=1

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

world mapcountries where MUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rupee Mauritius

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngMUR
0%1 XAU0.0 XAU150599.26 MUR
1%1 XAU0.010 XAU149093.26 MUR
2%1 XAU0.020 XAU147587.27 MUR
3%1 XAU0.030 XAU146081.28 MUR
4%1 XAU0.040 XAU144575.29 MUR
5%1 XAU0.050 XAU143069.29 MUR

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Mauritius

XAUMUR
1150599.26
5752996.31
101505992.62
203011985.24
507529963.12
10015059926.24
25037649815.61
50075299631.22
1000150599262.45

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Vàng

MURXAU
10.0000066
50.000033
100.000066
200.00013
500.00033
1000.00066
2500.0017
5000.0033
10000.0066

Thông tin thêm về XAU hoặc MUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ