Valuta Ex Logo

XAU đến MUR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rupee Mauritius (MUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
MUR - Rupee Mauritiusselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/MUR 185041.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-mur?amount=1

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

world mapcountries where MUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rupee Mauritius

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngMUR
0%1 XAU0.0 XAU185041.51 MUR
1%1 XAU0.010 XAU183191.09 MUR
2%1 XAU0.020 XAU181340.68 MUR
3%1 XAU0.030 XAU179490.26 MUR
4%1 XAU0.040 XAU177639.85 MUR
5%1 XAU0.050 XAU175789.43 MUR

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Mauritius

XAUMUR
1185041.51
5925207.56
101850415.12
203700830.24
509252075.6
10018504151.21
25046260378.04
50092520756.09
1000185041512.19

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Vàng

MURXAU
10.0000054
50.000027
100.000054
200.00011
500.00027
1000.00054
2500.0014
5000.0027
10000.0054

Thông tin thêm về XAU hoặc MUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ