Valuta Ex Logo

XAU đến MVR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/MVR 66341.39 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-mvr?amount=1

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngMVR
0%1 XAU0.0 XAU66341.39 MVR
1%1 XAU0.010 XAU65677.98 MVR
2%1 XAU0.020 XAU65014.56 MVR
3%1 XAU0.030 XAU64351.15 MVR
4%1 XAU0.040 XAU63687.74 MVR
5%1 XAU0.050 XAU63024.32 MVR

Chuyển đổi Vàng thành Rufiyaa Maldives

XAUMVR
166341.39
5331706.98
10663413.96
201326827.93
503317069.82
1006634139.65
25016585349.13
50033170698.27
100066341396.55

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Vàng

MVRXAU
10.000015
50.000075
100.00015
200.00030
500.00075
1000.0015
2500.0038
5000.0075
10000.015

Thông tin thêm về XAU hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ