Valuta Ex Logo

XAU đến MYR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái XAU/MYR 16124.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-myr?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngMYR
0%1 XAU0.0 XAU16124.52 MYR
1%1 XAU0.010 XAU15963.28 MYR
2%1 XAU0.020 XAU15802.03 MYR
3%1 XAU0.030 XAU15640.79 MYR
4%1 XAU0.040 XAU15479.54 MYR
5%1 XAU0.050 XAU15318.3 MYR

Chuyển đổi Vàng thành Ringgit Malaysia

XAUMYR
116124.52
580622.64
10161245.28
20322490.57
50806226.43
1001612452.87
2504031132.18
5008062264.36
100016124528.73

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Vàng

MYRXAU
10.000062
50.00031
100.00062
200.0012
500.0031
1000.0062
2500.016
5000.031
10000.062

Thông tin thêm về XAU hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ