Valuta Ex Logo

XAU đến MYR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái XAU/MYR 18139.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-myr?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngMYR
0%1 XAU0.0 XAU18139.05 MYR
1%1 XAU0.010 XAU17957.66 MYR
2%1 XAU0.020 XAU17776.27 MYR
3%1 XAU0.030 XAU17594.88 MYR
4%1 XAU0.040 XAU17413.49 MYR
5%1 XAU0.050 XAU17232.1 MYR

Chuyển đổi Vàng thành Ringgit Malaysia

XAUMYR
118139.05
590695.29
10181390.58
20362781.16
50906952.91
1001813905.82
2504534764.57
5009069529.14
100018139058.29

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Vàng

MYRXAU
10.000055
50.00028
100.00055
200.0011
500.0028
1000.0055
2500.014
5000.028
10000.055

Thông tin thêm về XAU hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ