Valuta Ex Logo

XAU đến MYR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái XAU/MYR 14642.87 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-myr?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngMYR
0%1 XAU0.0 XAU14642.87 MYR
1%1 XAU0.010 XAU14496.44 MYR
2%1 XAU0.020 XAU14350.01 MYR
3%1 XAU0.030 XAU14203.58 MYR
4%1 XAU0.040 XAU14057.15 MYR
5%1 XAU0.050 XAU13910.72 MYR

Chuyển đổi Vàng thành Ringgit Malaysia

XAUMYR
114642.87
573214.35
10146428.7
20292857.4
50732143.52
1001464287.04
2503660717.6
5007321435.21
100014642870.43

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Vàng

MYRXAU
10.000068
50.00034
100.00068
200.0014
500.0034
1000.0068
2500.017
5000.034
10000.068

Thông tin thêm về XAU hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ