Valuta Ex Logo

XAU đến MYR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái XAU/MYR 13260.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-myr?amount=1

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngMYR
0%1 XAU0.0 XAU13260.83 MYR
1%1 XAU0.010 XAU13128.22 MYR
2%1 XAU0.020 XAU12995.62 MYR
3%1 XAU0.030 XAU12863.01 MYR
4%1 XAU0.040 XAU12730.4 MYR
5%1 XAU0.050 XAU12597.79 MYR

Chuyển đổi Vàng thành Ringgit Malaysia

XAUMYR
113260.83
566304.19
10132608.38
20265216.76
50663041.91
1001326083.83
2503315209.58
5006630419.16
100013260838.32

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Vàng

MYRXAU
10.000075
50.00038
100.00075
200.0015
500.0038
1000.0075
2500.019
5000.038
10000.075

Thông tin thêm về XAU hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ