Valuta Ex Logo

XAU đến MZN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái XAU/MZN 213200.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-mzn?amount=1

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngMZN
0%1 XAU0.0 XAU213200.2 MZN
1%1 XAU0.010 XAU211068.19 MZN
2%1 XAU0.020 XAU208936.19 MZN
3%1 XAU0.030 XAU206804.19 MZN
4%1 XAU0.040 XAU204672.19 MZN
5%1 XAU0.050 XAU202540.19 MZN

Chuyển đổi Vàng thành Metical Mozambique

XAUMZN
1213200.2
51066001
102132002
204264004
5010660010
10021320020
25053300050
500106600100
1000213200200

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Vàng

MZNXAU
10.0000047
50.000023
100.000047
200.000094
500.00023
1000.00047
2500.0012
5000.0023
10000.0047

Thông tin thêm về XAU hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ