Valuta Ex Logo

XAU đến NAD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/NAD 54667.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-nad?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngNAD
0%1 XAU0.0 XAU54667.21 NAD
1%1 XAU0.010 XAU54120.54 NAD
2%1 XAU0.020 XAU53573.87 NAD
3%1 XAU0.030 XAU53027.19 NAD
4%1 XAU0.040 XAU52480.52 NAD
5%1 XAU0.050 XAU51933.85 NAD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Namibia

XAUNAD
154667.21
5273336.07
10546672.14
201093344.29
502733360.74
1005466721.49
25013666803.73
50027333607.46
100054667214.92

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Vàng

NADXAU
10.000018
50.000091
100.00018
200.00037
500.00091
1000.0018
2500.0046
5000.0091
10000.018

Thông tin thêm về XAU hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ