Valuta Ex Logo

XAU đến NAD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/NAD 70121.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-nad?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngNAD
0%1 XAU0.0 XAU70121.08 NAD
1%1 XAU0.010 XAU69419.87 NAD
2%1 XAU0.020 XAU68718.66 NAD
3%1 XAU0.030 XAU68017.45 NAD
4%1 XAU0.040 XAU67316.24 NAD
5%1 XAU0.050 XAU66615.03 NAD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Namibia

XAUNAD
170121.08
5350605.42
10701210.84
201402421.69
503506054.23
1007012108.46
25017530271.16
50035060542.33
100070121084.67

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Vàng

NADXAU
10.000014
50.000071
100.00014
200.00029
500.00071
1000.0014
2500.0036
5000.0071
10000.014

Thông tin thêm về XAU hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ