Chuyển đổi Vàng sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAU sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAU đến NAD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/NAD 51556.61 đã cập nhật 48 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-nad?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngNAD
0%1 XAU0.0 XAU51556.61 NAD
1%1 XAU0.010 XAU51041.04 NAD
2%1 XAU0.020 XAU50525.47 NAD
3%1 XAU0.030 XAU50009.91 NAD
4%1 XAU0.040 XAU49494.34 NAD
5%1 XAU0.050 XAU48978.77 NAD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Namibia

XAUNAD
151556.61
5257783.05
10515566.1
201031132.2
502577830.5
1005155661
25012889152.5
50025778305.01
100051556610.02

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Vàng

NADXAU
10.000019
50.000097
100.00019
200.00039
500.00097
1000.0019
2500.0048
5000.0097
10000.019

Thông tin thêm về XAU hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ