Valuta Ex Logo

XAU đến NAD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/NAD 63795.93 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-nad?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngNAD
0%1 XAU0.0 XAU63795.93 NAD
1%1 XAU0.010 XAU63157.97 NAD
2%1 XAU0.020 XAU62520.01 NAD
3%1 XAU0.030 XAU61882.05 NAD
4%1 XAU0.040 XAU61244.09 NAD
5%1 XAU0.050 XAU60606.13 NAD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Namibia

XAUNAD
163795.93
5318979.67
10637959.34
201275918.69
503189796.72
1006379593.45
25015948983.63
50031897967.27
100063795934.54

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Vàng

NADXAU
10.000016
50.000078
100.00016
200.00031
500.00078
1000.0016
2500.0039
5000.0078
10000.016

Thông tin thêm về XAU hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ