Valuta Ex Logo

XAU đến NAD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/NAD 66640.64 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-nad?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngNAD
0%1 XAU0.0 XAU66640.64 NAD
1%1 XAU0.010 XAU65974.23 NAD
2%1 XAU0.020 XAU65307.83 NAD
3%1 XAU0.030 XAU64641.42 NAD
4%1 XAU0.040 XAU63975.01 NAD
5%1 XAU0.050 XAU63308.61 NAD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Namibia

XAUNAD
166640.64
5333203.22
10666406.44
201332812.89
503332032.23
1006664064.47
25016660161.19
50033320322.39
100066640644.78

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Vàng

NADXAU
10.000015
50.000075
100.00015
200.00030
500.00075
1000.0015
2500.0038
5000.0075
10000.015

Thông tin thêm về XAU hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ