Valuta Ex Logo

XAU đến PHP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Peso Philipin (PHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
PHP - Peso Philipinselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/PHP 263621.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-php?amount=1

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

world mapcountries where PHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Peso Philipin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngPHP
0%1 XAU0.0 XAU263621.08 PHP
1%1 XAU0.010 XAU260984.87 PHP
2%1 XAU0.020 XAU258348.66 PHP
3%1 XAU0.030 XAU255712.45 PHP
4%1 XAU0.040 XAU253076.24 PHP
5%1 XAU0.050 XAU250440.03 PHP

Chuyển đổi Vàng thành Peso Philipin

XAUPHP
1263621.08
51318105.44
102636210.89
205272421.79
5013181054.48
10026362108.96
25065905272.42
500131810544.84
1000263621089.68

Chuyển đổi Peso Philipin thành Vàng

PHPXAU
10.0000038
50.000019
100.000038
200.000076
500.00019
1000.00038
2500.00095
5000.0019
10000.0038

Thông tin thêm về XAU hoặc PHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ