Valuta Ex Logo

XAU đến PKR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/PKR 1086340.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-pkr?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngPKR
0%1 XAU0.0 XAU1086340.71 PKR
1%1 XAU0.010 XAU1075477.31 PKR
2%1 XAU0.020 XAU1064613.9 PKR
3%1 XAU0.030 XAU1053750.49 PKR
4%1 XAU0.040 XAU1042887.08 PKR
5%1 XAU0.050 XAU1032023.68 PKR

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Pakistan

XAUPKR
11086340.71
55431703.59
1010863407.18
2021726814.36
5054317035.9
100108634071.81
250271585179.53
500543170359.07
10001086340718.14

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Vàng

PKRXAU
19.2e-7
50.0000046
100.0000092
200.000018
500.000046
1000.000092
2500.00023
5000.00046
10000.00092

Thông tin thêm về XAU hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ