Valuta Ex Logo

XAU đến PKR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/PKR 944256.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-pkr?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngPKR
0%1 XAU0.0 XAU944256.36 PKR
1%1 XAU0.010 XAU934813.8 PKR
2%1 XAU0.020 XAU925371.24 PKR
3%1 XAU0.030 XAU915928.67 PKR
4%1 XAU0.040 XAU906486.11 PKR
5%1 XAU0.050 XAU897043.55 PKR

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Pakistan

XAUPKR
1944256.36
54721281.84
109442563.69
2018885127.38
5047212818.45
10094425636.91
250236064092.28
500472128184.56
1000944256369.12

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Vàng

PKRXAU
10.0000011
50.0000053
100.000011
200.000021
500.000053
1000.00011
2500.00026
5000.00053
10000.0011

Thông tin thêm về XAU hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ