Valuta Ex Logo

XAU đến QAR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái XAU/QAR 11303.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-qar?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngQAR
0%1 XAU0.0 XAU11303.12 QAR
1%1 XAU0.010 XAU11190.09 QAR
2%1 XAU0.020 XAU11077.06 QAR
3%1 XAU0.030 XAU10964.03 QAR
4%1 XAU0.040 XAU10850.99 QAR
5%1 XAU0.050 XAU10737.96 QAR

Chuyển đổi Vàng thành Rial Qatar

XAUQAR
111303.12
556515.62
10113031.24
20226062.48
50565156.21
1001130312.42
2502825781.05
5005651562.11
100011303124.22

Chuyển đổi Rial Qatar thành Vàng

QARXAU
10.000088
50.00044
100.00088
200.0018
500.0044
1000.0088
2500.022
5000.044
10000.088

Thông tin thêm về XAU hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ