Valuta Ex Logo

XAU đến QAR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái XAU/QAR 13217.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-qar?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngQAR
0%1 XAU0.0 XAU13217.25 QAR
1%1 XAU0.010 XAU13085.08 QAR
2%1 XAU0.020 XAU12952.91 QAR
3%1 XAU0.030 XAU12820.73 QAR
4%1 XAU0.040 XAU12688.56 QAR
5%1 XAU0.050 XAU12556.39 QAR

Chuyển đổi Vàng thành Rial Qatar

XAUQAR
113217.25
566086.28
10132172.57
20264345.14
50660862.86
1001321725.72
2503304314.31
5006608628.62
100013217257.24

Chuyển đổi Rial Qatar thành Vàng

QARXAU
10.000076
50.00038
100.00076
200.0015
500.0038
1000.0076
2500.019
5000.038
10000.076

Thông tin thêm về XAU hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ