Valuta Ex Logo

XAU đến QAR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái XAU/QAR 14677.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-qar?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngQAR
0%1 XAU0.0 XAU14677.12 QAR
1%1 XAU0.010 XAU14530.35 QAR
2%1 XAU0.020 XAU14383.58 QAR
3%1 XAU0.030 XAU14236.81 QAR
4%1 XAU0.040 XAU14090.04 QAR
5%1 XAU0.050 XAU13943.27 QAR

Chuyển đổi Vàng thành Rial Qatar

XAUQAR
114677.12
573385.64
10146771.28
20293542.57
50733856.42
1001467712.85
2503669282.12
5007338564.25
100014677128.51

Chuyển đổi Rial Qatar thành Vàng

QARXAU
10.000068
50.00034
100.00068
200.0014
500.0034
1000.0068
2500.017
5000.034
10000.068

Thông tin thêm về XAU hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ