Chuyển đổi Vàng sang Rial Qatar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAU sang QAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAU đến QAR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái XAU/QAR 10171.08 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-qar?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngQAR
0%1 XAU0.0 XAU10171.08 QAR
1%1 XAU0.010 XAU10069.37 QAR
2%1 XAU0.020 XAU9967.66 QAR
3%1 XAU0.030 XAU9865.95 QAR
4%1 XAU0.040 XAU9764.24 QAR
5%1 XAU0.050 XAU9662.53 QAR

Chuyển đổi Vàng thành Rial Qatar

XAUQAR
110171.08
550855.43
10101710.86
20203421.73
50508554.32
1001017108.65
2502542771.64
5005085543.29
100010171086.59

Chuyển đổi Rial Qatar thành Vàng

QARXAU
10.000098
50.00049
100.00098
200.0020
500.0049
1000.0098
2500.025
5000.049
10000.098

Thông tin thêm về XAU hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ