Valuta Ex Logo

XAU đến QAR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái XAU/QAR 11682.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-qar?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngQAR
0%1 XAU0.0 XAU11682.58 QAR
1%1 XAU0.010 XAU11565.75 QAR
2%1 XAU0.020 XAU11448.93 QAR
3%1 XAU0.030 XAU11332.1 QAR
4%1 XAU0.040 XAU11215.28 QAR
5%1 XAU0.050 XAU11098.45 QAR

Chuyển đổi Vàng thành Rial Qatar

XAUQAR
111682.58
558412.92
10116825.84
20233651.69
50584129.23
1001168258.46
2502920646.16
5005841292.33
100011682584.66

Chuyển đổi Rial Qatar thành Vàng

QARXAU
10.000086
50.00043
100.00086
200.0017
500.0043
1000.0086
2500.021
5000.043
10000.086

Thông tin thêm về XAU hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ