Valuta Ex Logo

XAU đến QAR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái XAU/QAR 11235.72 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-qar?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngQAR
0%1 XAU0.0 XAU11235.72 QAR
1%1 XAU0.010 XAU11123.36 QAR
2%1 XAU0.020 XAU11011 QAR
3%1 XAU0.030 XAU10898.65 QAR
4%1 XAU0.040 XAU10786.29 QAR
5%1 XAU0.050 XAU10673.93 QAR

Chuyển đổi Vàng thành Rial Qatar

XAUQAR
111235.72
556178.61
10112357.22
20224714.44
50561786.11
1001123572.22
2502808930.55
5005617861.11
100011235722.22

Chuyển đổi Rial Qatar thành Vàng

QARXAU
10.000089
50.00045
100.00089
200.0018
500.0045
1000.0089
2500.022
5000.045
10000.089

Thông tin thêm về XAU hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ