Valuta Ex Logo

XAU đến QAR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái XAU/QAR 12201.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-qar?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngQAR
0%1 XAU0.0 XAU12201.34 QAR
1%1 XAU0.010 XAU12079.33 QAR
2%1 XAU0.020 XAU11957.32 QAR
3%1 XAU0.030 XAU11835.3 QAR
4%1 XAU0.040 XAU11713.29 QAR
5%1 XAU0.050 XAU11591.28 QAR

Chuyển đổi Vàng thành Rial Qatar

XAUQAR
112201.34
561006.74
10122013.48
20244026.97
50610067.44
1001220134.89
2503050337.24
5006100674.49
100012201348.99

Chuyển đổi Rial Qatar thành Vàng

QARXAU
10.000082
50.00041
100.00082
200.0016
500.0041
1000.0082
2500.020
5000.041
10000.082

Thông tin thêm về XAU hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ