Valuta Ex Logo

XAU đến RUB

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/RUB 262536.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-rub?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngRUB
0%1 XAU0.0 XAU262536.12 RUB
1%1 XAU0.010 XAU259910.76 RUB
2%1 XAU0.020 XAU257285.4 RUB
3%1 XAU0.030 XAU254660.04 RUB
4%1 XAU0.040 XAU252034.68 RUB
5%1 XAU0.050 XAU249409.32 RUB

Chuyển đổi Vàng thành Rúp Nga

XAURUB
1262536.12
51312680.63
102625361.27
205250722.54
5013126806.35
10026253612.7
25065634031.75
500131268063.51
1000262536127.03

Chuyển đổi Rúp Nga thành Vàng

RUBXAU
10.0000038
50.000019
100.000038
200.000076
500.00019
1000.00038
2500.00095
5000.0019
10000.0038

Thông tin thêm về XAU hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ