Valuta Ex Logo

XAU đến RUB

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/RUB 270139.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-rub?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngRUB
0%1 XAU0.0 XAU270139.03 RUB
1%1 XAU0.010 XAU267437.64 RUB
2%1 XAU0.020 XAU264736.25 RUB
3%1 XAU0.030 XAU262034.86 RUB
4%1 XAU0.040 XAU259333.47 RUB
5%1 XAU0.050 XAU256632.08 RUB

Chuyển đổi Vàng thành Rúp Nga

XAURUB
1270139.03
51350695.16
102701390.33
205402780.67
5013506951.67
10027013903.35
25067534758.38
500135069516.77
1000270139033.55

Chuyển đổi Rúp Nga thành Vàng

RUBXAU
10.0000037
50.000019
100.000037
200.000074
500.00019
1000.00037
2500.00093
5000.0019
10000.0037

Thông tin thêm về XAU hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ