Valuta Ex Logo

XAU đến SAR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái XAU/SAR 12630 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-sar?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSAR
0%1 XAU0.0 XAU12630 SAR
1%1 XAU0.010 XAU12503.7 SAR
2%1 XAU0.020 XAU12377.4 SAR
3%1 XAU0.030 XAU12251.1 SAR
4%1 XAU0.040 XAU12124.8 SAR
5%1 XAU0.050 XAU11998.5 SAR

Chuyển đổi Vàng thành Riyal Ả Rập Xê-út

XAUSAR
112630
563150.01
10126300.03
20252600.06
50631500.16
1001263000.33
2503157500.84
5006315001.68
100012630003.36

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Vàng

SARXAU
10.000079
50.00040
100.00079
200.0016
500.0040
1000.0079
2500.020
5000.040
10000.079

Thông tin thêm về XAU hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ