Valuta Ex Logo

XAU đến SDG

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái XAU/SDG 1860227.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-sdg?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSDG
0%1 XAU0.0 XAU1860227.54 SDG
1%1 XAU0.010 XAU1841625.26 SDG
2%1 XAU0.020 XAU1823022.98 SDG
3%1 XAU0.030 XAU1804420.71 SDG
4%1 XAU0.040 XAU1785818.43 SDG
5%1 XAU0.050 XAU1767216.16 SDG

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Sudan

XAUSDG
11860227.54
59301137.7
1018602275.4
2037204550.8
5093011377.01
100186022754.03
250465056885.09
500930113770.18
10001860227540.37

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Vàng

SDGXAU
15.4e-7
50.0000027
100.0000054
200.000011
500.000027
1000.000054
2500.00013
5000.00027
10000.00054

Thông tin thêm về XAU hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ