Valuta Ex Logo

XAU đến SDG

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái XAU/SDG 2313471.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-sdg?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSDG
0%1 XAU0.0 XAU2313471.12 SDG
1%1 XAU0.010 XAU2290336.41 SDG
2%1 XAU0.020 XAU2267201.7 SDG
3%1 XAU0.030 XAU2244066.99 SDG
4%1 XAU0.040 XAU2220932.28 SDG
5%1 XAU0.050 XAU2197797.57 SDG

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Sudan

XAUSDG
12313471.12
511567355.63
1023134711.26
2046269422.53
50115673556.34
100231347112.69
250578367781.73
5001156735563.46
10002313471126.92

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Vàng

SDGXAU
14.3e-7
50.0000022
100.0000043
200.0000086
500.000022
1000.000043
2500.00011
5000.00022
10000.00043

Thông tin thêm về XAU hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ