Valuta Ex Logo

XAU đến SDG

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái XAU/SDG 1918542.09 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-sdg?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSDG
0%1 XAU0.0 XAU1918542.09 SDG
1%1 XAU0.010 XAU1899356.67 SDG
2%1 XAU0.020 XAU1880171.25 SDG
3%1 XAU0.030 XAU1860985.83 SDG
4%1 XAU0.040 XAU1841800.41 SDG
5%1 XAU0.050 XAU1822614.99 SDG

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Sudan

XAUSDG
11918542.09
59592710.47
1019185420.95
2038370841.91
5095927104.79
100191854209.58
250479635523.96
500959271047.92
10001918542095.84

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Vàng

SDGXAU
15.2e-7
50.0000026
100.0000052
200.000010
500.000026
1000.000052
2500.00013
5000.00026
10000.00052

Thông tin thêm về XAU hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ