Valuta Ex Logo

XAU đến SDG

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái XAU/SDG 2527322.57 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-sdg?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSDG
0%1 XAU0.0 XAU2527322.57 SDG
1%1 XAU0.010 XAU2502049.35 SDG
2%1 XAU0.020 XAU2476776.12 SDG
3%1 XAU0.030 XAU2451502.9 SDG
4%1 XAU0.040 XAU2426229.67 SDG
5%1 XAU0.050 XAU2400956.45 SDG

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Sudan

XAUSDG
12527322.57
512636612.89
1025273225.79
2050546451.59
50126366128.99
100252732257.98
250631830644.95
5001263661289.91
10002527322579.83

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Vàng

SDGXAU
14.0e-7
50.0000020
100.0000040
200.0000079
500.000020
1000.000040
2500.000099
5000.00020
10000.00040

Thông tin thêm về XAU hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ