Valuta Ex Logo

XAU đến SDG

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái XAU/SDG 2406014.7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-sdg?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSDG
0%1 XAU0.0 XAU2406014.7 SDG
1%1 XAU0.010 XAU2381954.55 SDG
2%1 XAU0.020 XAU2357894.4 SDG
3%1 XAU0.030 XAU2333834.26 SDG
4%1 XAU0.040 XAU2309774.11 SDG
5%1 XAU0.050 XAU2285713.96 SDG

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Sudan

XAUSDG
12406014.7
512030073.52
1024060147.04
2048120294.08
50120300735.19
100240601470.39
250601503676
5001203007352
10002406014704

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Vàng

SDGXAU
14.2e-7
50.0000021
100.0000042
200.0000083
500.000021
1000.000042
2500.00010
5000.00021
10000.00042

Thông tin thêm về XAU hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ