Valuta Ex Logo

XAU đến SEK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAU/SEK 37275.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-sek?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSEK
0%1 XAU0.0 XAU37275.33 SEK
1%1 XAU0.010 XAU36902.58 SEK
2%1 XAU0.020 XAU36529.83 SEK
3%1 XAU0.030 XAU36157.07 SEK
4%1 XAU0.040 XAU35784.32 SEK
5%1 XAU0.050 XAU35411.57 SEK

Chuyển đổi Vàng thành Krona Thụy Điển

XAUSEK
137275.33
5186376.68
10372753.37
20745506.74
501863766.86
1003727533.73
2509318834.32
50018637668.65
100037275337.3

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Vàng

SEKXAU
10.000027
50.00013
100.00027
200.00054
500.0013
1000.0027
2500.0067
5000.013
10000.027

Thông tin thêm về XAU hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ