Valuta Ex Logo

XAU đến SYP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XAU/SYP 55327147.64 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-syp?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSYP
0%1 XAU0.0 XAU55327147.64 SYP
1%1 XAU0.010 XAU54773876.17 SYP
2%1 XAU0.020 XAU54220604.69 SYP
3%1 XAU0.030 XAU53667333.21 SYP
4%1 XAU0.040 XAU53114061.74 SYP
5%1 XAU0.050 XAU52560790.26 SYP

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Syria

XAUSYP
155327147.64
5276635738.23
10553271476.46
201106542952.93
502766357382.34
1005532714764.68
25013831786911.7
50027663573823.4
100055327147646.8

Chuyển đổi Bảng Syria thành Vàng

SYPXAU
11.8e-8
59.0e-8
101.8e-7
203.6e-7
509.0e-7
1000.0000018
2500.0000045
5000.0000090
10000.000018

Thông tin thêm về XAU hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ