Valuta Ex Logo

XAU đến SYP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XAU/SYP 38811955.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-syp?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSYP
0%1 XAU0.0 XAU38811955.52 SYP
1%1 XAU0.010 XAU38423835.97 SYP
2%1 XAU0.020 XAU38035716.41 SYP
3%1 XAU0.030 XAU37647596.86 SYP
4%1 XAU0.040 XAU37259477.3 SYP
5%1 XAU0.050 XAU36871357.75 SYP

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Syria

XAUSYP
138811955.52
5194059777.64
10388119555.28
20776239110.56
501940597776.41
1003881195552.83
2509702988882.08
50019405977764.17
100038811955528.35

Chuyển đổi Bảng Syria thành Vàng

SYPXAU
12.6e-8
51.3e-7
102.6e-7
205.2e-7
500.0000013
1000.0000026
2500.0000064
5000.000013
10000.000026

Thông tin thêm về XAU hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ