Valuta Ex Logo

XAU đến TZS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAU/TZS 8167869.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-tzs?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngTZS
0%1 XAU0.0 XAU8167869.06 TZS
1%1 XAU0.010 XAU8086190.37 TZS
2%1 XAU0.020 XAU8004511.68 TZS
3%1 XAU0.030 XAU7922832.99 TZS
4%1 XAU0.040 XAU7841154.3 TZS
5%1 XAU0.050 XAU7759475.61 TZS

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Tanzania

XAUTZS
18167869.06
540839345.32
1081678690.64
20163357381.29
50408393453.24
100816786906.48
2502041967266.2
5004083934532.4
10008167869064.81

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Vàng

TZSXAU
11.2e-7
56.1e-7
100.0000012
200.0000024
500.0000061
1000.000012
2500.000031
5000.000061
10000.00012

Thông tin thêm về XAU hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ