Valuta Ex Logo

XAU đến UAH

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/UAH 137528.65 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-uah?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngUAH
0%1 XAU0.0 XAU137528.65 UAH
1%1 XAU0.010 XAU136153.37 UAH
2%1 XAU0.020 XAU134778.08 UAH
3%1 XAU0.030 XAU133402.79 UAH
4%1 XAU0.040 XAU132027.51 UAH
5%1 XAU0.050 XAU130652.22 UAH

Chuyển đổi Vàng thành Hryvnia Ukraina

XAUUAH
1137528.65
5687643.28
101375286.56
202750573.13
506876432.83
10013752865.66
25034382164.16
50068764328.33
1000137528656.66

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Vàng

UAHXAU
10.0000073
50.000036
100.000073
200.00015
500.00036
1000.00073
2500.0018
5000.0036
10000.0073

Thông tin thêm về XAU hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ