Valuta Ex Logo

XAU đến UAH

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/UAH 178777.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-uah?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngUAH
0%1 XAU0.0 XAU178777.74 UAH
1%1 XAU0.010 XAU176989.96 UAH
2%1 XAU0.020 XAU175202.18 UAH
3%1 XAU0.030 XAU173414.41 UAH
4%1 XAU0.040 XAU171626.63 UAH
5%1 XAU0.050 XAU169838.85 UAH

Chuyển đổi Vàng thành Hryvnia Ukraina

XAUUAH
1178777.74
5893888.71
101787777.42
203575554.84
508938887.12
10017877774.24
25044694435.62
50089388871.24
1000178777742.48

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Vàng

UAHXAU
10.0000056
50.000028
100.000056
200.00011
500.00028
1000.00056
2500.0014
5000.0028
10000.0056

Thông tin thêm về XAU hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ