Valuta Ex Logo

XAU đến UAH

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/UAH 147357.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-uah?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngUAH
0%1 XAU0.0 XAU147357.15 UAH
1%1 XAU0.010 XAU145883.58 UAH
2%1 XAU0.020 XAU144410.01 UAH
3%1 XAU0.030 XAU142936.44 UAH
4%1 XAU0.040 XAU141462.87 UAH
5%1 XAU0.050 XAU139989.29 UAH

Chuyển đổi Vàng thành Hryvnia Ukraina

XAUUAH
1147357.15
5736785.78
101473571.57
202947143.15
507367857.88
10014735715.77
25036839289.42
50073678578.85
1000147357157.7

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Vàng

UAHXAU
10.0000068
50.000034
100.000068
200.00014
500.00034
1000.00068
2500.0017
5000.0034
10000.0068

Thông tin thêm về XAU hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ