Chuyển đổi Vàng sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAU sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAU đến UAH

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/UAH 116281.95 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-uah?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngUAH
0%1 XAU0.0 XAU116281.95 UAH
1%1 XAU0.010 XAU115119.13 UAH
2%1 XAU0.020 XAU113956.31 UAH
3%1 XAU0.030 XAU112793.49 UAH
4%1 XAU0.040 XAU111630.68 UAH
5%1 XAU0.050 XAU110467.86 UAH

Chuyển đổi Vàng thành Hryvnia Ukraina

XAUUAH
1116281.95
5581409.79
101162819.58
202325639.17
505814097.92
10011628195.85
25029070489.64
50058140979.28
1000116281958.56

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Vàng

UAHXAU
10.0000086
50.000043
100.000086
200.00017
500.00043
1000.00086
2500.0021
5000.0043
10000.0086

Thông tin thêm về XAU hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ