Valuta Ex Logo

XAU đến UAH

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/UAH 141917.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-uah?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngUAH
0%1 XAU0.0 XAU141917.21 UAH
1%1 XAU0.010 XAU140498.04 UAH
2%1 XAU0.020 XAU139078.87 UAH
3%1 XAU0.030 XAU137659.69 UAH
4%1 XAU0.040 XAU136240.52 UAH
5%1 XAU0.050 XAU134821.35 UAH

Chuyển đổi Vàng thành Hryvnia Ukraina

XAUUAH
1141917.21
5709586.08
101419172.16
202838344.32
507095860.82
10014191721.64
25035479304.12
50070958608.24
1000141917216.49

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Vàng

UAHXAU
10.0000070
50.000035
100.000070
200.00014
500.00035
1000.00070
2500.0018
5000.0035
10000.0070

Thông tin thêm về XAU hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ