Valuta Ex Logo

XAU đến UAH

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/UAH 156503.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-uah?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngUAH
0%1 XAU0.0 XAU156503.35 UAH
1%1 XAU0.010 XAU154938.32 UAH
2%1 XAU0.020 XAU153373.29 UAH
3%1 XAU0.030 XAU151808.25 UAH
4%1 XAU0.040 XAU150243.22 UAH
5%1 XAU0.050 XAU148678.19 UAH

Chuyển đổi Vàng thành Hryvnia Ukraina

XAUUAH
1156503.35
5782516.79
101565033.59
203130067.19
507825167.97
10015650335.95
25039125839.88
50078251679.77
1000156503359.55

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Vàng

UAHXAU
10.0000064
50.000032
100.000064
200.00013
500.00032
1000.00064
2500.0016
5000.0032
10000.0064

Thông tin thêm về XAU hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ